🌟 대응책 (對應策)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대응책 (
대ː응책
) • 대응책이 (대ː응채기
) • 대응책도 (대ː응책또
) • 대응책만 (대ː응챙만
)
🗣️ 대응책 (對應策) @ Ví dụ cụ thể
- 본질적인 대응책. [본질적 (本質的)]
🌷 ㄷㅇㅊ: Initial sound 대응책
-
ㄷㅇㅊ (
대응책
)
: 어떤 상황에 알맞은 태도나 행동을 취하기 위한 대책.
Danh từ
🌏 BIỆN PHÁP ĐỐI PHÓ: Đối sách để thực hiện hành động hoặc thái độ phù hợp với tình huống nào đó. -
ㄷㅇㅊ (
대원칙
)
: 기초가 되는 가장 중요한 원칙.
Danh từ
🌏 NGUYÊN TẮC CƠ BẢN: Nguyên tắc quan trọng nhất được lấy làm nền tảng.
• Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159)