🌟 대응책 (對應策)

Danh từ  

1. 어떤 상황에 알맞은 태도나 행동을 취하기 위한 대책.

1. BIỆN PHÁP ĐỐI PHÓ: Đối sách để thực hiện hành động hoặc thái độ phù hợp với tình huống nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 임시 대응책.
    Temporary countermeasures.
  • Google translate 대응책 마련.
    Preparing countermeasures.
  • Google translate 대응책 준비.
    Preparing countermeasures.
  • Google translate 대응책이 적절하다.
    Countermeasure is appropriate.
  • Google translate 대응책을 강구하다.
    Take countermeasures.
  • Google translate 대응책을 논의하다.
    Discuss countermeasures.
  • Google translate 대응책을 모색하다.
    Seek countermeasures.
  • Google translate 대응책을 찾다.
    Look for countermeasures.
  • Google translate 아동을 대상으로 한 범죄가 늘고 있어 대응책 마련이 시급하다.
    Crime against children is on the rise, and it is urgent to come up with countermeasures.
  • Google translate 환경 오염에 대한 대응책을 논의하기 위한 회의가 한국에서 열렸다.
    A meeting was held in south korea to discuss countermeasures against environmental pollution.
  • Google translate 물가는 계속 폭등하고 있지만 정부는 아직 대응책을 내놓지 못하고 있다.
    Prices continue to soar, but the government has yet to come up with countermeasures.
  • Google translate 인구가 수도권에만 집중되는 현상을 막기 위한 대응책을 강구해야 할 것 같습니다.
    We need to take countermeasures to prevent the population from being concentrated in the metropolitan area.
    Google translate 맞아요. 지방 도시 개발, 정부 기관 이전 등의 다양한 방안을 모색해 봅시다.
    That's right. let's look for ways to develop local cities, relocate government agencies, and more.

대응책: countermeasure; action,たいおうさく【対応策】,remède, contre-mesure,contramedida, contramaniobra,إجراء مضاد,хариу арга хэмжээ,biện pháp đối phó,แผนรับมือ, มาตรการโต้ตอบ, มาตรการตอบโต้, แผนตอบโต้, วิธีการตอบโต้, วิธีการรับมือ,tindakan balasan, respon,ответная мера; контрмера,对策,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대응책 (대ː응책) 대응책이 (대ː응채기) 대응책도 (대ː응책또) 대응책만 (대ː응챙만)

🗣️ 대응책 (對應策) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159)