🌟 대원칙 (大原則)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대원칙 (
대ː원칙
) • 대원칙이 (대ː원치기
) • 대원칙도 (대ː원칙또
) • 대원칙만 (대ː원칭만
)
🌷 ㄷㅇㅊ: Initial sound 대원칙
-
ㄷㅇㅊ (
대응책
)
: 어떤 상황에 알맞은 태도나 행동을 취하기 위한 대책.
Danh từ
🌏 BIỆN PHÁP ĐỐI PHÓ: Đối sách để thực hiện hành động hoặc thái độ phù hợp với tình huống nào đó. -
ㄷㅇㅊ (
대원칙
)
: 기초가 되는 가장 중요한 원칙.
Danh từ
🌏 NGUYÊN TẮC CƠ BẢN: Nguyên tắc quan trọng nhất được lấy làm nền tảng.
• Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11)