🌟 대원칙 (大原則)

Danh từ  

1. 기초가 되는 가장 중요한 원칙.

1. NGUYÊN TẮC CƠ BẢN: Nguyên tắc quan trọng nhất được lấy làm nền tảng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대원칙이 서다.
    Great principles stand.
  • 대원칙을 세우다.
    Establish a grand principle.
  • 대원칙을 제시하다.
    Lay out a grand principle.
  • 대원칙을 지키다.
    Obey the grand principles.
  • 대원칙에 어긋나다.
    Contrary to great principles.
  • 평가의 대원칙은 공정성과 객관성이다.
    The great principle of evaluation is fairness and objectivity.
  • 이번 판결은 민주주의 대원칙을 심각하게 훼손하는 결정이다.
    This ruling seriously undermines the grand principles of democracy.
  • 이번 국회 의원 선거에서 몇몇 후보들이 부정 선거를 했다는 의혹이 제기되고 있대요.
    There are suspicions that some candidates have rigged elections in the upcoming parliamentary elections.
    그게 사실이라면 민주주의의 대원칙에 어긋나는 일인 만큼 강력하게 처벌해야 해요.
    If that's true, we must punish them strongly as it goes against the great principles of democracy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대원칙 (대ː원칙) 대원칙이 (대ː원치기) 대원칙도 (대ː원칙또) 대원칙만 (대ː원칭만)

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48)