🌟
대원칙
(大原則)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
대원칙
(대ː원칙
)
•
대원칙이
(대ː원치기
)
•
대원칙도
(대ː원칙또
)
•
대원칙만
(대ː원칭만
)
🌷
대원칙
-
: 어떤 상황에 알맞은 태도나 행동을 취하기 위한 대책.
🌏 BIỆN PHÁP ĐỐI PHÓ: Đối sách để thực hiện hành động hoặc thái độ phù hợp với tình huống nào đó.
-
: 기초가 되는 가장 중요한 원칙.
🌏 NGUYÊN TẮC CƠ BẢN: Nguyên tắc quan trọng nhất được lấy làm nền tảng.