🌟 대원칙 (大原則)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대원칙 (
대ː원칙
) • 대원칙이 (대ː원치기
) • 대원칙도 (대ː원칙또
) • 대원칙만 (대ː원칭만
)
🌷 ㄷㅇㅊ: Initial sound 대원칙
-
ㄷㅇㅊ (
대응책
)
: 어떤 상황에 알맞은 태도나 행동을 취하기 위한 대책.
Danh từ
🌏 BIỆN PHÁP ĐỐI PHÓ: Đối sách để thực hiện hành động hoặc thái độ phù hợp với tình huống nào đó. -
ㄷㅇㅊ (
대원칙
)
: 기초가 되는 가장 중요한 원칙.
Danh từ
🌏 NGUYÊN TẮC CƠ BẢN: Nguyên tắc quan trọng nhất được lấy làm nền tảng.
• Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)