🌟 진지하다 (眞摯 하다)
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 진지하다 (
진지하다
) • 진지한 (진지한
) • 진지하여 (진지하여
) 진지해 (진지해
) • 진지하니 (진지하니
) • 진지합니다 (진지함니다
)
📚 thể loại: Thái độ Diễn tả trang phục
🗣️ 진지하다 (眞摯 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 이만저만 진지하다. [이만저만]
- 매사에 진지하다. [매사 (每事)]
- 학급 반장을 선거하는 아이들의 모습이 진지하다. [선거하다 (選擧하다)]
- 무척 진지하다. [무척]
🌷 ㅈㅈㅎㄷ: Initial sound 진지하다
-
ㅈㅈㅎㄷ (
진지하다
)
: 태도나 성격이 경솔하지 않고 신중하고 성실하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẬN TRỌNG: Thái độ hay tính cách không khinh suất mà rất cẩn thận và thành thật. -
ㅈㅈㅎㄷ (
적절하다
)
: 아주 딱 알맞다.
☆☆
Tính từ
🌏 THÍCH HỢP, THÍCH ĐÁNG, ĐÚNG CHỖ: Vừa khít và rất phù hợp. -
ㅈㅈㅎㄷ (
진정하다
)
: 거짓이 없고 올바르다.
☆☆
Tính từ
🌏 CHÂN THÀNH, CHÂN THỰC: Không gian dối mà đúng đắn. -
ㅈㅈㅎㄷ (
잠잠하다
)
: 분위기나 활동 등이 시끄럽지 않고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 IM ẮNG, LẶNG LẼ, VẮNG LẶNG: Bầu không khí hay hoạt động... không ồn ào mà lặng lẽ. -
ㅈㅈㅎㄷ (
잔잔하다
)
: 바람이나 물결 등이 심하지 않고 움직임이 거의 없다.
☆
Tính từ
🌏 LẶNG, ÊM: Gió hay sóng không mạnh và gần như không có sự chuyển động. -
ㅈㅈㅎㄷ (
정중하다
)
: 태도나 분위기가 위엄 있고 점잖다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG: Thái độ hay bầu không khí uy nghiêm và trang trọng.
• Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói ngày tháng (59)