🌟 진지하다 (眞摯 하다)

☆☆   Tính từ  

1. 태도나 성격이 경솔하지 않고 신중하고 성실하다.

1. THẬN TRỌNG: Thái độ hay tính cách không khinh suất mà rất cẩn thận và thành thật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진지한 성격.
    Serious personality.
  • Google translate 진지한 태도.
    Serious attitude.
  • Google translate 진지한 표정.
    Serious look.
  • Google translate 진지하게 논의하다.
    Discuss seriously.
  • Google translate 진지하게 대화하다.
    To have a serious conversation.
  • Google translate 진지하게 듣다.
    Listen seriously.
  • Google translate 진지하게 받아들이다.
    Take seriously.
  • Google translate 매사에 진지하다.
    Serious in everything.
  • Google translate 친구는 농담 한 마디 없이 진지한 대화를 하는 중이었다.
    A friend was having a serious conversation without a single joke.
  • Google translate 청중들은 그의 연설을 메모하면서 진지하게 듣고 있었다.
    The audience was listening seriously, taking notes of his speech.
  • Google translate 요즘 지수와 사이가 안 좋아져서 걱정이야.
    I'm worried because i'm not getting along with jisoo these days.
    Google translate 지수하고 진지하게 대화해 보는 게 어때?
    Why don't you have a serious conversation with jisoo?

진지하다: serious,しんしだ【真摯だ】。しんけんだ【真剣だ】。まじめだ【真面目だ】,sérieux,prudente, cauteloso,جدّي,нухацтай, хичээнгүй,thận trọng,จริงจัง, เอาจริงเอาจัง,jujur, tulus, serius, rajin, sungguh-sungguh,серьёзный,真挚,诚恳,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진지하다 (진지하다) 진지한 (진지한) 진지하여 (진지하여) 진지해 (진지해) 진지하니 (진지하니) 진지합니다 (진지함니다)
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả trang phục  

🗣️ 진지하다 (眞摯 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98)