🌟 매사 (每事)

  Danh từ  

1. 하나하나의 모든 일.

1. VẠN SỰ, MỌI VIỆC: Tất cả từng việc từng việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매사가 귀찮다.
    Everything is annoying.
  • Google translate 매사를 긍정적으로 보다.
    Look at everything positively.
  • Google translate 매사를 정확하게 처리하다.
    Handle everything accurately.
  • Google translate 매사에 부정적이다.
    Negative on everything.
  • Google translate 매사에 신중하다.
    Be careful in everything.
  • Google translate 매사에 조심하다.
    Be careful in everything.
  • Google translate 매사에 진지하다.
    Serious in everything.
  • Google translate 엄마는 나에게 매사에 말과 행동을 조심하라고 이르셨다.
    My mother told me to watch out for words and actions in everything.
  • Google translate 김 대리는 매사에 적극적이어서 하는 일마다 좋은 평가를 받는다.
    Assistant manager kim is active in everything and gets good reviews for everything he does.
  • Google translate 승규는 돌다리도 두드려 보고 건널 만큼 매사를 신중하게 처리한다.
    Seung-gyu takes care of everything as well as knocking on the stone bridge.
  • Google translate 엄마, 결혼 먼저 하고 공부는 나중에 할게요.
    Mom, i'll get married first and study later.
    Google translate 안 된다. 매사에 때가 있는 법이야.
    No. there's a time for everything.

매사: everything,まいじ【毎事】,chaque affaire, toutes les affaires, en toutes circonstances, toute chose, (en) tout,cada cosa, cada caso,كلّ أمر,,vạn sự, mọi việc,ทุกสิ่งทุกอย่าง, จิปาถะ, สารพัดอย่าง,semua hal, segala hal,все дела; любое дело; всё,每事,事事,各种事情,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매사 (매ː사)

🗣️ 매사 (每事) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67)