🌟 목숨

☆☆   Danh từ  

1. 사람이나 동물이 숨을 쉬며 살아있는 힘.

1. TÍNH MẠNG, MẠNG SỐNG: Sức lực mà người hay động vật thở và sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 목숨이 길다.
    Long life.
  • Google translate 목숨이 다하다.
    Life runs out.
  • Google translate 목숨이 붙어 있다.
    Life's on it.
  • Google translate 목숨이 위태롭다.
    Life is at stake.
  • Google translate 목숨을 부지하다.
    Hold one's life.
  • Google translate 목숨을 빼앗다.
    Take one's life.
  • Google translate 목숨을 아끼다.
    Save your life.
  • Google translate 누구에게나 목숨은 하나밖에 없기 때문에 소중하다.
    Precious because everyone has only one life.
  • Google translate 벼랑에서 굴러떨어진 사람이 지나가던 등산객의 도움으로 겨우 목숨을 구할 수 있었다.
    A man who rolled off the cliff managed to save his life with the help of a hiker passing by.
  • Google translate 유민 씨, 교통사고를 당할 뻔했다면서요?
    Yoomin, i heard you almost got into a car accident.
    Google translate 네, 어떤 청년이 목숨을 걸고 저를 구해 줬어요.
    Yeah, a young man risked his life to save me.
Từ đồng nghĩa 명(命): 사람이나 동물이 숨을 쉬며 살아 있는 상태. 또는 그런 힘., 인간의 생명과 …

목숨: life,いのち【命】。せいめい【生命】,vie,vida,حياة,амь, амь нас, амьдрал,tính mạng, mạng sống,ชีวิต,napas kehidupan, kehidupan,жизнь,命,生命,性命,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 목숨 (목쑴)


🗣️ 목숨 @ Giải nghĩa

🗣️ 목숨 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159)