🌟 희생하다 (犧牲 하다)

Động từ  

1. 어떤 사람이나 목적을 위해 자신의 목숨, 재산, 명예, 이익 등을 바치거나 버리다. 또는 그것을 빼앗기다.

1. HI SINH: Dâng hiến hay từ bỏ mạng sống, tài sản, danh dự, lợi ích... của mình vì mục đích hay người nào đó. Hoặc bị lấy đi cái đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 희생하며 살다.
    To live at the expense of.
  • Google translate 개인을 희생하다.
    Sacrifice an individual.
  • Google translate 자기 자신을 희생하다.
    Sacrificing oneself.
  • Google translate 가족을 위해 희생하다.
    Sacrifice for family.
  • Google translate 나라를 위해 희생하다.
    Sacrifice for the country.
  • Google translate 평생 동안 희생하다.
    Sacrifice for life.
  • Google translate 역사 시간에 이순신과 같이 나라를 위해서 자신을 희생한 인물들에 대해서 배웠다.
    In history class, i learned about the people who sacrificed themselves for the country like yi sun-shin.
  • Google translate 교사는 학교에 불이 나자 제자들을 구하기 위해 불로 뛰어들어 자신의 목숨을 희생하였다.
    When the school was on fire, the teacher jumped into the fire to save his disciples and sacrificed his life.
  • Google translate 평생을 일한 회사를 떠나려니 서운합니다.
    I'm sorry to leave the company where i've worked all my life.
    Google translate 그 오랜 세월을 회사를 위해 희생하시다니 정말 대단하십니다.
    It's amazing you've sacrificed all those years for the company.

희생하다: sacrifice,ぎせいにする【犠牲にする】,sacrifier,sacrificarse,يضحّي بـ,золиослох, зориулах,hi sinh,สละ, เสียสละ, อุทิศ,mengorbankan,Жертвовать, приносить в жертву,牺牲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 희생하다 (히생하다)
📚 Từ phái sinh: 희생(犧牲): 어떤 사람이나 목적을 위해 자신의 목숨, 재산, 명예, 이익 등을 바치거나…


🗣️ 희생하다 (犧牲 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 희생하다 (犧牲 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Sở thích (103) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204)