🌟 희생하다 (犧牲 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 희생하다 (
히생하다
)
📚 Từ phái sinh: • 희생(犧牲): 어떤 사람이나 목적을 위해 자신의 목숨, 재산, 명예, 이익 등을 바치거나…
🗣️ 희생하다 (犧牲 하다) @ Giải nghĩa
🗣️ 희생하다 (犧牲 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 기꺼이 희생하다. [기꺼이]
- 장렬히 희생하다. [장렬히 (壯烈히)]
- 지사가 희생하다. [지사 (志士)]
🌷 ㅎㅅㅎㄷ: Initial sound 희생하다
-
ㅎㅅㅎㄷ (
확실하다
)
: 실제와 꼭 같거나 틀림없이 그러하다.
☆☆
Tính từ
🌏 XÁC THỰC, CHẮC CHẮN: Giống hệt với thực tế hoặc y rằng như vậy. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한산하다
)
: 일이 없어 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆
Tính từ
🌏 NHÀN NHÃ, NHÀN HẠ: Không có việc gì làm nên nhàn rỗi và thoải mái. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한심하다
)
: 정도에 너무 지나치거나 모자라서 딱하거나 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG, THẢM HẠI: Mức độ vượt quá hay thiếu hụt nên đáng thương hay sững sờ. -
ㅎㅅㅎㄷ (
허술하다
)
: 낡고 헐어서 보잘것없다.
☆
Tính từ
🌏 TỒI TÀN, RÁCH NÁT: Cũ và rách nên không có giá trị. -
ㅎㅅㅎㄷ (
화사하다
)
: 밝고 환하게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 TƯƠI TẮN, RẠNG RỠ, TƯƠI RÓI: Đẹp một cách bừng sáng và rực rỡ.
• Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204)