🌟 한산하다 (閑散 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 한산하다 (
한산하다
) • 한산한 (한산한
) • 한산하여 (한산하여
) 한산해 (한산해
) • 한산하니 (한산하니
) • 한산합니다 (한산함니다
)
🗣️ 한산하다 (閑散 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 하행선이 한산하다. [하행선 (下行線)]
- 통 한산하다. [통]
- 사람들로 북적이는 이 골목과 달리 바로 담 골목은 몹시 한산하다. [담]
- 어시장이 한산하다. [어시장 (魚市場)]
- 캠퍼스가 한산하다. [캠퍼스 (campus)]
🌷 ㅎㅅㅎㄷ: Initial sound 한산하다
-
ㅎㅅㅎㄷ (
확실하다
)
: 실제와 꼭 같거나 틀림없이 그러하다.
☆☆
Tính từ
🌏 XÁC THỰC, CHẮC CHẮN: Giống hệt với thực tế hoặc y rằng như vậy. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한산하다
)
: 일이 없어 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆
Tính từ
🌏 NHÀN NHÃ, NHÀN HẠ: Không có việc gì làm nên nhàn rỗi và thoải mái. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한심하다
)
: 정도에 너무 지나치거나 모자라서 딱하거나 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG, THẢM HẠI: Mức độ vượt quá hay thiếu hụt nên đáng thương hay sững sờ. -
ㅎㅅㅎㄷ (
허술하다
)
: 낡고 헐어서 보잘것없다.
☆
Tính từ
🌏 TỒI TÀN, RÁCH NÁT: Cũ và rách nên không có giá trị. -
ㅎㅅㅎㄷ (
화사하다
)
: 밝고 환하게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 TƯƠI TẮN, RẠNG RỠ, TƯƠI RÓI: Đẹp một cách bừng sáng và rực rỡ.
• Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Chính trị (149)