🌟 한산하다 (閑散 하다)

  Tính từ  

1. 일이 없어 바쁘지 않고 여유가 있다.

1. NHÀN NHÃ, NHÀN HẠ: Không có việc gì làm nên nhàn rỗi và thoải mái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한산한 시간.
    A quiet time.
  • Google translate 거래가 한산하다.
    Business is slack.
  • Google translate 직원들이 한산하다.
    Employees are quiet.
  • Google translate 오랜만에 한산하다.
    It's been a long time since i've been quiet.
  • Google translate 웬일로 한산하다.
    Somehow quiet.
  • Google translate 오전에 급한 업무를 다 끝내자 오후에는 비교적 한산했다.
    After finishing all the urgent work in the morning, it was relatively quiet in the afternoon.
  • Google translate 우리 가게는 식사 시간에는 일이 바빠도 이 시간만 지나면 한산하다.
    Our store is quiet after this time, even though it is busy at mealtime.
  • Google translate 지금 혹시 바쁘세요?
    Are you busy right now?
    Google translate 아니에요, 지금은 한산한 시간이에요.
    No, it's a quiet time.

한산하다: quiet; free,かんさんとする【閑散とする】,calme, tranquille,tranquilo, pausado, desocupado,راكد ، فاتر ، غير فعّال,чөлөөтэй,nhàn nhã, nhàn hạ,ว่าง, ไม่ยุ่ง,luang, senggang, leluasa,свободный; праздный,闲散,闲,

2. 사람의 왕래가 드물어 조용하고 쓸쓸하다.

2. THƯA THỚT, VẮNG VẺ: Quan hệ của con người không thường xuyên mà tĩnh lặng và yên ả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한산한 기차역.
    A quiet train station.
  • Google translate 한산한 느낌.
    A quiet feeling.
  • Google translate 한산하고 썰렁하다.
    It's quiet and dreary.
  • Google translate 거리가 한산하다.
    The streets are quiet.
  • Google translate 비교적 한산하다.
    Relatively quiet.
  • Google translate 한산한 캠퍼스 분위기는 방학이 시작되었음을 알리고 있었다.
    The quiet campus atmosphere was signaling the start of the vacation.
  • Google translate 겨울 바다는 우리 말고는 아무도 없어 한산했다.
    The winter sea was quiet because there was no one but us.
  • Google translate 예정보다 빨리 도착하셨네요.
    You arrived earlier than scheduled.
    Google translate 오늘은 도로가 한산해서 길이 안 막히더라고요.
    The roads are quiet today, so there's no traffic.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한산하다 (한산하다) 한산한 (한산한) 한산하여 (한산하여) 한산해 (한산해) 한산하니 (한산하니) 한산합니다 (한산함니다)

🗣️ 한산하다 (閑散 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Chính trị (149)