🌷 Initial sound: ㅎㅅㅎㄷ

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 64 ALL : 69

확실하다 (確實 하다) : 실제와 꼭 같거나 틀림없이 그러하다. ☆☆ Tính từ
🌏 XÁC THỰC, CHẮC CHẮN: Giống hệt với thực tế hoặc y rằng như vậy.

한산하다 (閑散 하다) : 일이 없어 바쁘지 않고 여유가 있다. Tính từ
🌏 NHÀN NHÃ, NHÀN HẠ: Không có việc gì làm nên nhàn rỗi và thoải mái.

한심하다 (寒心 하다) : 정도에 너무 지나치거나 모자라서 딱하거나 어이없다. Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG, THẢM HẠI: Mức độ vượt quá hay thiếu hụt nên đáng thương hay sững sờ.

허술하다 : 낡고 헐어서 보잘것없다. Tính từ
🌏 TỒI TÀN, RÁCH NÁT: Cũ và rách nên không có giá trị.

화사하다 (華奢 하다) : 밝고 환하게 아름답다. Tính từ
🌏 TƯƠI TẮN, RẠNG RỠ, TƯƠI RÓI: Đẹp một cách bừng sáng và rực rỡ.

합세하다 (合勢 하다) : 흩어져 있는 힘을 한곳에 모으다. Động từ
🌏 CHUNG SỨC, HỢP LỰC: Tập trung sức lực bị phân tán về một chỗ.

하선하다 (下船 하다) : 배에서 내리다. Động từ
🌏 XUỐNG TÀU: Xuống tàu.

학살하다 (虐殺 하다) : 사람을 매우 모질고 잔인하게 마구 죽이다. Động từ
🌏 THẢM SÁT: Giết người bừa bãi một cách rất tàn nhẫn và man rợ.

합승하다 (合乘 하다) : 자동차 등에 여럿이 함께 타다. Động từ
🌏 ĐI CHUNG XE: Nhiều người cùng đi lên xe ô tô.

해산하다 (解散 하다) : 모였던 사람들이 흩어지다. 또는 흩어지게 하다. Động từ
🌏 GIẢI TÁN: Những người tụ tập với nhau tản đi khắp nơi. Hoặc làm cho tản đi như vậy.

해소하다 (解消 하다) : 어려운 일이나 좋지 않은 상태를 해결하여 없애 버리다. Động từ
🌏 GIẢI TỎA, HỦY BỎ: Giải quyết và làm mất đi việc khó hoặc tình trạng không tốt.

핸섬하다 (handsome 하다) : 주로 남자가, 체격이 좋거나 얼굴이 깔끔하게 잘생기다. Tính từ
🌏 ĐẸP TRAI: Chủ yếu là người đàn ông có thể hình tốt hoặc khuôn mặt đẹp sắc nét.

향상하다 (向上 하다) : 실력, 수준, 기술 등이 더 나아지다. 또는 나아지게 하다. Động từ
🌏 CẢI TIẾN, TIẾN BỘ, PHÁT TRIỂN, TIẾN TRIỂN, NÂNG CAO: Năng lực, tiêu chuẩn hay kĩ thuật trở nên tốt hơn. Hoặc việc làm cho trở nên tốt hơn.

협소하다 (狹小 하다) : 공간이 작고 비좁다. Tính từ
🌏 NHỎ HẸP: Không gian nhỏ và hẹp.

환수하다 (還收 하다) : 다시 거두어들이다. Động từ
🌏 THU HỒI, CHUỘC LẠI: Lấy lại.

횡사하다 (橫死 하다) : 뜻밖의 사고나 자연재해 등으로 죽다. Động từ
🌏 ĐỘT TỬ: Chết một cách đột ngột bởi tai nạn hay thảm họa thiên tai...

합석하다 (合席 하다) : 같은 자리에 함께 앉다. Động từ
🌏 NGỒI CÙNG: Ngồi chung cùng chỗ.

흥성하다 (興盛 하다) : 기운 차게 일어나거나 세력이 대단히 커져서 널리 퍼지다. Động từ
🌏 HƯNG THỊNH: Phồn thịnh vững chắc hoặc diễn ra một cách tràn đầy khí thế.

허송하다 (虛送 하다) : 하는 일 없이 시간을 헛되이 보내다. Động từ
🌏 LÃNG PHÍ THỜI GIAN: Bỏ phí quãng thời gian không có việc gì làm.

협심하다 (協心 하다) : 여러 사람이 마음을 하나로 모으다. Động từ
🌏 ĐỒNG LÒNG: Nhiều người hợp tâm làm một.

합숙하다 (合宿 하다) : 여러 사람이 한곳에서 머무르다. Động từ
🌏 CÙNG Ở: Nhiều người lưu lại ở một chỗ.

형성하다 (形成 하다) : 어떤 모습이나 모양을 갖추다. Động từ
🌏 HÌNH THÀNH: Có được hình dáng hay hình ảnh nào đó.

합성하다 (合成 하다) : 둘 이상의 것을 합쳐서 하나를 이루다. Động từ
🌏 HỢP THÀNH, TỔNG HỢP: Gộp 2 cái trở lên tạo thành một.

현숙하다 (賢淑 하다) : 여자의 마음이 너그럽고 슬기로우며 행실이 바르다. Tính từ
🌏 HIỀN THỤC: Tấm lòng của người phụ nữ độ lượng và tháo vát, hành xử đúng đắn.

행사하다 (行使 하다) : 부려서 쓰다. Động từ
🌏 THỰC THI, THỰC HIỆN, DÙNG: Thao tác rồi sử dụng.

호송하다 (護送 하다) : 목적지까지 보호하여 옮기다. Động từ
🌏 HỘ TỐNG: Bảo vệ và di chuyển tới mục đích đến.

환산하다 (換算 하다) : 어떤 단위로 나타낸 수를 다른 단위로 바꿔서 계산하다. Động từ
🌏 HOÁN ĐỔI, QUY ĐỔI TÍNH TOÁN: Đổi con số được biểu thị bằng một đơn vị nào đó sang đơn vị khác và tính toán.

후사하다 (厚謝 하다) : 도움을 받았을 때 돈이나 선물을 후하게 하여 고마운 마음을 나타내다. Động từ
🌏 HẬU TẠ: Tặng quà hoặc tiền một cách hậu hĩnh và thể hiện lòng biết ơn khi được sự giúp đỡ.

후송하다 (後送 하다) : 전투가 벌어지고 있는 곳에서 부상자, 물자, 포로 등을 뒤에 있는 지역으로 보내다. Động từ
🌏 CHUYỂN TUYẾN SAU, ĐƯA VỀ HẬU PHƯƠNG, HỘ TỐNG VỀ HẬU PHƯƠNG: Gửi những đối tượng như thương binh, vật dụng hay tù binh ở nơi trận chiến đang xảy ra về vùng ở phía sau.

훈수하다 (訓手 하다) : 바둑이나 장기 등을 둘 때 구경하던 사람이 끼어들어 수를 가르쳐 주다. Động từ
🌏 MÁCH NƯỚC, BÀY CÁCH: Người xem xen vào và chỉ cho nước đi khi chơi cờ vây hay cờ tướng…

훈시하다 (訓示 하다) : 윗사람이 아랫사람에게 맡은 일을 처리할 때에 주의할 점을 일러 주다. Động từ
🌏 GIÁO HUẤN, HUẤN THỊ: Cấp trên nói với cấp dưới về những điều cần phải chú ý khi giải quyết công việc được giao nào đó.

흡수하다 (吸收 하다) : 안이나 속으로 빨아들이다. Động từ
🌏 THẤM, NGẤM, THẤM HÚT: Hút vào trong hoặc bên trong.

하사하다 (下賜 하다) : 왕이나 윗사람이 신하나 아랫사람에게 물건을 주다. Động từ
🌏 BAN THƯỞNG, BAN TẶNG, TRAO TẶNG: Vua hay người bề trên trao đồ vật cho hạ thần hay người bề dưới.

헌신하다 (獻身 하다) : 몸과 마음을 바쳐 모든 정성과 노력을 다하다. Động từ
🌏 HIẾN THÂN, CỐNG HIẾN: Dâng trọn thể xác và tâm hồn với tất cả chân thành và sự nỗ lực hết sức

하숙하다 (下宿 하다) : 방세와 밥값을 내고 남의 집에 머물면서 먹고 자다. Động từ
🌏 Ở TRỌ: Trả tiền phòng và tiền ăn rồi ăn ngủ ở nhà người khác.

휴식하다 (休息 하다) : 하던 일을 멈추고 잠시 쉬다. Động từ
🌏 TẠM NGHỈ: Ngừng công việc đang làm và tạm thời nghỉ ngơi.

확산하다 (擴散 하다) : 흩어져 널리 퍼지다. Động từ
🌏 MỞ RỘNG, PHÁT TRIỂN, LAN RỘNG, LAN TỎA: Bị tách rời và tỏa ra một cách rộng khắp.

희소하다 (稀少 하다) : 매우 드물고 적다. Tính từ
🌏 THƯA THỚT, KHAN HIẾM: Rất hiếm và ít.

해사하다 : 얼굴이 희고 곱다. Tính từ
🌏 TRẮNG TRẺO: Khuôn mặt trắng và đẹp.

해산하다 (解産 하다) : 아이를 낳다. Động từ
🌏 SINH SẢN, SINH CON: Đẻ ra em bé.

환속하다 (還俗 하다) : 불교에서, 스님이 다시 일반인이 되다. Động từ
🌏 HOÀN TỤC: Nhà sư trở lại làm người bình thường, trong Phật giáo.

흡사하다 (恰似 하다) : 거의 같을 정도로 비슷하다. Tính từ
🌏 GẦN NHƯ, GIỐNG NHƯ: Tương tự tới mức gần như giống.

희생하다 (犧牲 하다) : 어떤 사람이나 목적을 위해 자신의 목숨, 재산, 명예, 이익 등을 바치거나 버리다. 또는 그것을 빼앗기다. Động từ
🌏 HI SINH: Dâng hiến hay từ bỏ mạng sống, tài sản, danh dự, lợi ích... của mình vì mục đích hay người nào đó. Hoặc bị lấy đi cái đó.

희석하다 (稀釋 하다) : 어떤 물질이 녹아 있는 액체에 물이나 다른 액체를 더하여 농도를 묽게 하다. Động từ
🌏 PHA LOÃNG, LÀM NHẠT: Thêm nước hay thêm chất lỏng hòa tan vào chất nào đó và làm cho nồng độ thấp đi.

혹사하다 (酷使 하다) : 몹시 심하게 일을 시키다. Động từ
🌏 BẮT LAO ĐỘNG KHỔ SAI, BẮT NÔ DỊCH: Bắt làm việc một cách rất thậm tệ.

항소하다 (抗訴 하다) : 민사나 형사 소송에서 판결을 받아들이지 않고 다시 재판할 것을 요구하다. Động từ
🌏 KHÁNG ÁN, CHỐNG ÁN, KHÁNG CÁO: Không chấp nhận phát quyết và yêu cầu xử lại ở tòa án cấp cao hơn trong tố tụng dân sự hoặc hình sự.

협상하다 (協商 하다) : 서로 다른 의견을 가진 집단이 모여 문제를 해결하고 결정을 하기 위해 의논하다. Động từ
🌏 BÀN BẠC, THƯƠNG THẢO, THẢO LUẬN: Nhóm có ý kiến khác nhau tập hợp, bàn luận để giải quyết và quyết định vấn đề.

해석하다 (解釋 하다) : 문장으로 표현된 내용을 이해하고 설명하다. Động từ
🌏 PHÂN TÍCH, CHÚ GIẢI: Hiểu và giải thích nội dung được thể hiện bằng câu chữ.

하산하다 (下山 하다) : 산에서 내려오거나 내려가다. Động từ
🌏 ĐI XUỐNG NÚI: Đi xuống núi.

혁신하다 (革新 하다) : 오래된 풍속, 관습, 조직, 방법 등을 완전히 바꾸어서 새롭게 하다. Động từ
🌏 ĐỔI MỚI, CÁCH TÂN: Thay đổi một cách hoàn toàn và làm cho mới mẻ những phong tục, tập quán, tổ chức, phương pháp đã trở nên lỗi thời v.v...

학습하다 (學習 하다) : 배워서 익히다. Động từ
🌏 HỌC TẬP: Học hỏi làm quen.

합심하다 (合心 하다) : 여러 사람이 마음을 하나로 모으다. Động từ
🌏 ĐỒNG TÂM, ĐỒNG LÒNG: Nhiều người quy tụ tâm sức thành một.

혹심하다 (酷甚 하다) : 매우 심하다. Tính từ
🌏 KHẮC NGHIỆT, DỮ DỘI: Rất nặng nề.

회생하다 (回生 하다) : 죽어 가던 것이 다시 살아나다. Động từ
🌏 HỒI SINH: Sống lại sau khi gần như đã chết.

훼손하다 (毁損 하다) : 가치나 이름, 체면 등을 상하게 하다. Động từ
🌏 PHÁ HỦY, LÀM TỔN THƯƠNG: Làm hỏng giá trị, tên tuổi, thể diện...

해설하다 (解說 하다) : 어려운 문제나 사건의 내용 등을 알기 쉽게 풀어 설명하다. Động từ
🌏 DIỄN GIẢI, CHÚ GIẢI: Cắt nghĩa và giải thích vấn đề khó hay nội dung của sự việc một cách dễ hiểu.

확신하다 (確信 하다) : 굳게 믿다. Động từ
🌏 VỮNG TIN, TIN CHẮC: Tin một cách chắc chắn.

합산하다 (合算 하다) : 둘 이상을 더하여 계산하다. Động từ
🌏 CỘNG GỘP, TÍNH GỘP: Cộng thêm rồi tính hai cái trở lên.

행세하다 (行世 하다) : 세상에서 사람이 마땅히 해야 할 일을 행하다. Động từ
🌏 CƯ XỬ, ỨNG XỬ, ĐỐI XỬ: Phải làm những điều mà con người phải làm trên thế gian.

호사하다 (豪奢 하다) : 화려하고 사치스럽게 지내다. Động từ
🌏 SANG TRỌNG, XA HOA: Sống một cách xa xỉ và hào nhoáng.

호소하다 (呼訴 하다) : 자신의 어렵거나 억울한 사정을 다른 사람에게 알려 도움을 청하다. Động từ
🌏 KÊU OAN, KÊU GỌI: Cho người khác biết tình trạng khó khăn hoặc ấm ức của mình và yêu cầu giúp đỡ.

황송하다 (惶悚 하다) : 분에 넘쳐 고맙고도 부담스럽다. Tính từ
🌏 RUN RẨY, NGƯỢNG NGÙNG: Có cảm giác vừa biết ơn vừa e ngại vì vượt quá bổn phận.

회상하다 (回想 하다) : 지난 일을 다시 생각하다. Động từ
🌏 HỒI TƯỞNG: Nghĩ lại những chuyện đã qua.

회수하다 (回收 하다) : 내주었거나 빌려주었던 것을 도로 거두어들이다. Động từ
🌏 THU HỒI, GOM LẠI: Lấy lại cái đã cho hoặc cái đã cho mượn.

회신하다 (回信 하다) : 질문이나 편지 등에 대하여 편지나 전화 등으로 답을 하다. Động từ
🌏 HỒI ÂM: Trả lời bằng thư hay điện thoại đối với thư hay điện thoại.

현상하다 (現像 하다) : 필름이나 인화지를 특정한 약품으로 처리하여 사진기로 찍은 것이 나타나도록 하다. Động từ
🌏 RỬA ẢNH: Làm cho hình chụp ở trong máy ảnh hiện ra qua quá trình xử lí phim của máy ảnh hoặc giấy in ảnh bằng hóa chất đặc thù.

환생하다 (幻生 하다) : 실제는 없는데 환상처럼 나타나다. Động từ
🌏 HOÀN SINH, TÁI SINH: Không có thực, nhưng lại hiện ra như ảo ảnh.

환송하다 (歡送 하다) : 떠나는 사람을 기쁜 마음으로 보내다. Động từ
🌏 CHIA TAY, ĐƯA TIỄN: Đưa người đi xa lên đường bằng tâm trạng vui vẻ.

환승하다 (換乘 하다) : 다른 노선이나 교통수단으로 갈아타다. Động từ
🌏 ĐỔI TUYẾN, CHUYỂN TÀU XE: Chuyển sang tuyến đường khác hoặc sang phương tiện giao thông khác.


:
Thể thao (88) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76)