🌟 허송하다 (虛送 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 허송하다 (
허송하다
)
🗣️ 허송하다 (虛送 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㅅㅎㄷ: Initial sound 허송하다
-
ㅎㅅㅎㄷ (
확실하다
)
: 실제와 꼭 같거나 틀림없이 그러하다.
☆☆
Tính từ
🌏 XÁC THỰC, CHẮC CHẮN: Giống hệt với thực tế hoặc y rằng như vậy. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한산하다
)
: 일이 없어 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆
Tính từ
🌏 NHÀN NHÃ, NHÀN HẠ: Không có việc gì làm nên nhàn rỗi và thoải mái. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한심하다
)
: 정도에 너무 지나치거나 모자라서 딱하거나 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG, THẢM HẠI: Mức độ vượt quá hay thiếu hụt nên đáng thương hay sững sờ. -
ㅎㅅㅎㄷ (
허술하다
)
: 낡고 헐어서 보잘것없다.
☆
Tính từ
🌏 TỒI TÀN, RÁCH NÁT: Cũ và rách nên không có giá trị. -
ㅎㅅㅎㄷ (
화사하다
)
: 밝고 환하게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 TƯƠI TẮN, RẠNG RỠ, TƯƠI RÓI: Đẹp một cách bừng sáng và rực rỡ.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4)