💕 Start: 허
☆ CAO CẤP : 17 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 122 ALL : 146
•
허리
:
사람이나 동물의 신체에서 갈비뼈 아래에서 엉덩이뼈까지의 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 EO, CHỖ THẮT LƯNG: Vùng từ dưới xương sườn đến xương mông trên cơ thể người hay động vật.
•
허가
(許可)
:
행동이나 일을 할 수 있게 허락함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG Ý, SỰ CHẤP THUẬN: Việc cho phép có thể hành động hoặc làm việc.
•
허락
(許諾▽)
:
요청하는 일을 하도록 들어줌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHO PHÉP: Việc đồng ý để ai đó làm việc đang đề nghị (yêu cầu).
•
허리띠
:
바지 등이 흘러내리지 않도록 옷의 허리 부분에 둘러매는 띠.
☆☆
Danh từ
🌏 DÂY LƯNG, THẮT LƯNG: Dây cuốn vòng quanh eo của quần để không bị tuột.
•
허벅지
:
허벅다리 안쪽의 살이 깊은 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 BẮP ĐÙI: Nơi có phần thịt dày bên trong đùi.
•
허용
(許容)
:
문제 삼지 않고 허락하여 받아들임.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHẤP THUẬN, SỰ THỪA NHẬN, SỰ CHO PHÉP: Việc cho phép và tiếp nhận mà không đặt thành vấn đề.
•
허허
:
입을 둥글게 벌리고 크게 웃는 소리. 또는 그 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 HƠ HƠ, HÔ HÔ: Âm thanh do mở rộng miệng rồi cười lớn. Hoặc hình ảnh như vậy.
•
허겁지겁
:
마음이 급해 몹시 허둥거리는 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VỘI VỘI VÀNG VÀNG, MỘT CÁCH TẤT BA TẤT BẬT, MỘT CÁCH TẤT TA TẤT TƯỞI: Hình ảnh tâm trạng gấp gáp và rất luống cuống.
•
허공
(虛空)
:
아무것도 없는 텅 빈 공중.
☆
Danh từ
🌏 HƯ KHÔNG, KHÔNG TRUNG: Không trung hoàn toàn trống không có một thứ gì.
•
허구
(虛構)
:
사실과 다르거나 실제로는 없었던 일을 사실처럼 꾸며 만듦.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HƯ CẤU: Việc ngụy tạo và làm nên như thật một việc vốn khác với sự thật hay không có thật.
•
허기
(虛飢)
:
배가 몹시 고픈 느낌.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÓI CỒN CÀO, SỰ ĐÓI LẢ: Cảm giác rất đói bụng.
•
허둥지둥
:
정신을 차릴 수 없을 만큼 이리저리 헤매며 다급하게 서두르는 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CUỐNG CUỒNG, MỘT CÁCH BẤN LOẠN: Hình ảnh loay hoay cái này cái kia và vội vàng một cách gấp gáp tới mức không thể bình tĩnh được.
•
허름하다
:
좀 낡은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 CŨ KỸ, CŨ RÍCH: Trông hơi cũ nát.
•
허망
(虛妄)
:
거짓되고 믿음이 가지 않음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SÁO RỖNG, SỰ DỐI TRÁ: Sự trở nên giả dối và không có được niềm tin.
•
허무
(虛無)
:
가치 없고 의미 없게 느껴져 매우 허전하고 쓸쓸함.
☆
Danh từ
🌏 (SỰ) HƯ ẢO, HƯ VÔ, TRỐNG TRẢI: Sự cảm thấy không có ý nghĩa và không có giá trị nên rất đơn côi và trống vắng.
•
허물다
:
쌓이거나 지어져 있는 것을 헐어서 무너지게 하다.
☆
Động từ
🌏 ĐẠP ĐỔ, XÔ ĐỔ: Làm đổ rồi sập cái đang được chất lên hoặc được xây.
•
허비
(虛費)
:
아무 보람이나 이득이 없이 씀.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LÃNG PHÍ, SỰ HOANG PHÍ: Việc sử dụng không có lợi ích hay ý nghĩa gì cả.
•
허술하다
:
낡고 헐어서 보잘것없다.
☆
Tính từ
🌏 TỒI TÀN, RÁCH NÁT: Cũ và rách nên không có giá trị.
•
허옇다
:
탁하고 흐릿하게 희다.
☆
Tính từ
🌏 TRẮNG XOÁ: Trắng đục một cách mờ ảo.
•
허위
(虛僞)
:
진실이 아닌 것을 진실인 것처럼 꾸민 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HƯ CẤU, SỰ XUYÊN TẠC, SỰ GIẢ DỐI, SỰ LÀM GIẢ: Việc làm cho cái không phải là sự thật giống như sự thật.
•
허전하다
:
주변에 아무것도 없어서 텅 빈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRẢI, TRỐNG VẮNG: Cảm giác không có gì xung quanh nên trống rỗng.
•
허점
(虛點)
:
충분하지 않거나 빈틈이 있는 점.
☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM YẾU, NHƯỢC ĐIỂM: Điểm không đầy đủ hoặc sơ hở.
•
허탈
(虛脫)
:
몸의 기운이 빠지고 정신이 멍함. 또는 그런 상태.
☆
Danh từ
🌏 SỰ MỆT MỎI, SỰ ĐUỐI SỨC: Việc sức lực cơ thể không còn và tinh thần đờ đẫn. Hoặc trạng thái như vậy.
•
허파
:
동물과 사람의 가슴 속 양쪽에 있는, 숨을 쉬게 하는 기관.
☆
Danh từ
🌏 LÁ PHỔI: Cơ quan có ở hai bên trong lồng ngực của người và động vật, dùng để hô hấp..
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)