🌟 허둥지둥

  Phó từ  

1. 정신을 차릴 수 없을 만큼 이리저리 헤매며 다급하게 서두르는 모양.

1. MỘT CÁCH CUỐNG CUỒNG, MỘT CÁCH BẤN LOẠN: Hình ảnh loay hoay cái này cái kia và vội vàng một cách gấp gáp tới mức không thể bình tĩnh được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 허둥지둥 나가다.
    Rustle out.
  • Google translate 허둥지둥 뛰어가다.
    Rustle along.
  • Google translate 허둥지둥 옷을 입다.
    Rustle up.
  • Google translate 지수는 시험 시간이 모자라 허둥지둥 아무 답에나 표시했다.
    The index scurried to mark any answer because it was short of time for the examination.
  • Google translate 수비 선수들이 공을 잡으러 허둥지둥 뛰어가다가 한데 뒤엉겼다.
    Defensive players scurrying to catch the ball and got mixed up.
  • Google translate 사람들은 점심시간이 부족해 쫓기듯 밥을 먹고 허둥지둥 사무실로 돌아갔다.
    People hurried back to their offices after eating like they were being chased because of a lack of lunch time.
  • Google translate 유민이는 비행기 시간을 맞추느라 새벽부터 허둥지둥 짐을 싸서 호텔을 나왔다.
    Yu-min hurriedly packed up from dawn to make time for her flight and left the hotel.
  • Google translate 민준이는 며칠 굶었니? 허둥지둥 밥술을 떠 넣고 있네.
    Minjun, how many days did you starve? he's rushing his rice wine.
    Google translate 아니요. 밥이 너무 맛있어서요.
    No. the rice is so delicious.

허둥지둥: hurriedly; in a rush; hastily; flusteredly,そそくさ。あたふた,à la hâte, en hâte, précipitamment,en estado turbado, mostrándose perplejo,سريعًا ، عاجلاً ، مضطربًا,ум хумгүй, ухаан жолоогүй,một cách cuống cuồng, một cách bấn loạn,อย่างฉุกละหุก, อย่างลุกลี้ลุกลน, อย่างสับสนวุ่นวาย, อย่างตะลีตะลาน, อย่างอลหม่าน, อย่างเร่งรีบ, อย่างรีบเร่ง,tergesa-gesa,,慌慌张张地,跌跌撞撞地,手忙脚乱地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 허둥지둥 (허둥지둥)
📚 Từ phái sinh: 허둥지둥하다: 정신을 차릴 수 없을 만큼 이리저리 헤매며 다급하게 서두르다.

🗣️ 허둥지둥 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86)