🌟 허둥지둥
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 허둥지둥 (
허둥지둥
)
📚 Từ phái sinh: • 허둥지둥하다: 정신을 차릴 수 없을 만큼 이리저리 헤매며 다급하게 서두르다.
🗣️ 허둥지둥 @ Ví dụ cụ thể
- 학교에 늦은 유민이는 다음 신호로 바뀌려는 듯이 명멸하는 신호등을 허둥지둥 건넜다. [명멸하다 (明滅하다)]
- 지수는 아침잠이 많아 오늘도 뒤늦게 허둥지둥 출근을 했다. [뒤늦다]
- 민준이는 백날 늦잠을 자는 탓에 아침마다 허둥지둥 학교로 뛰어간다. [백날 (百날)]
- 허둥지둥 손짓하다. [손짓하다]
- 허둥지둥 뛰어가다. [뛰어가다]
🌷 ㅎㄷㅈㄷ: Initial sound 허둥지둥
-
ㅎㄷㅈㄷ (
허둥지둥
)
: 정신을 차릴 수 없을 만큼 이리저리 헤매며 다급하게 서두르는 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CUỐNG CUỒNG, MỘT CÁCH BẤN LOẠN: Hình ảnh loay hoay cái này cái kia và vội vàng một cách gấp gáp tới mức không thể bình tĩnh được.
• Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86)