💕 Start: 둥
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 21 ALL : 25
•
둥글다
:
동그라미나 공의 모양과 같거나 비슷하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRÒN: Giống hay tương tự với hình tròn hay hình dạng của quả bóng.
•
둥지
:
새가 알을 낳거나 살기 위해 풀, 나뭇가지 등을 엮어 만든 둥근 모양의 집.
☆☆
Danh từ
🌏 TỔ: Nhà có dạng tròn mà chim làm bằng cách bện cỏ, nhánh cây để đẻ trứng hay sống ở trong đó.
•
둥그렇다
:
크고 뚜렷하게 둥글다.
☆
Tính từ
🌏 TRÒN TRỊA: To và tròn trặn
•
둥둥
:
물체가 공중이나 물 위에 떠서 움직이는 모양.
☆
Phó từ
🌏 LƠ LỬNG, BỒNG BỀNH: Hình ảnh vật thể nổi lên và di chuyển trên mặt nước hay không trung.
•
둥
:
무슨 일을 하는 것 같기도 하고 하지 않는 것 같기도 함을 나타내는 말.
Danh từ phụ thuộc
🌏 CỨ NHƯ... MÀ CŨNG CỨ NHƯ KHÔNG: Từ thể hiện có thể làm việc gì đó mà cũng có thể không làm.
•
둥그-
:
(둥근데, 둥그니, 둥근, 둥글, 둥급니다)→ 둥글다 2
None
🌏
•
둥그-
:
(둥근데, 둥그니, 둥근, 둥그는, 둥글, 둥급니다)→ 둥글다 1
None
🌏
•
둥그래지다
:
→ 둥그레지다
Động từ
🌏
•
둥그레지다
:
크고 뚜렷한 둥근 모양이 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN TRÒN TRỊA: Trở thành hình dạng to và tròn trặn
•
둥그스름하다
:
약간 둥글다.
Tính từ
🌏 TRÒN TRÒN: Hơi tròn.
•
둥근달
:
음력 보름을 전후하여 둥그렇게 된 달.
Danh từ
🌏 TRĂNG TRÒN, TRĂNG RẰM: Trăng trở nên tròn (khoảng trước sau ngày rằm âm lịch).
•
둥글-
:
(둥글고, 둥글어, 둥글어서, 둥글면, 둥글었다, 둥글어라)→ 둥글다 1
None
🌏
•
둥글-
:
(둥글고, 둥글어, 둥글어서, 둥글면, 둥글었다)→ 둥글다 2
None
🌏
•
둥글납작하다
:
둥글고 납작하다.
Tính từ
🌏 TRÒN VÀ DẸT: tròn và dẹt
•
둥글넓적하다
:
둥글고 넓적하다.
Tính từ
🌏 TRÒN VÀ BÈ BÈ: Tròn và bè bè
•
둥글다
:
동그라미나 공의 모양과 같거나 비슷하게 되다.
Động từ
🌏 TRÒN: Trở nên giống hay tương tự với hình dạng của quả bóng hay vòng tròn.
•
둥글둥글
:
여럿이 모두 또는 매우 둥근 모양.
Phó từ
🌏 TRÒN TRÒN: Hinh ảnh mọi thứ rất tròn.
•
둥글둥글하다
:
여럿이 모두 또는 매우 둥글다.
Tính từ
🌏 TRÒN TRÒN: Nhiều thứ đều tròn hoặc rất tròn.
•
둥둥
:
큰북 등을 계속해서 두드리는 소리.
Phó từ
🌏 TÙNG TÙNG: Tiếng phát ra do liên tục đánh vào cái trống to
•
둥둥 떠 있다
:
마음이 안정되지 못하고 조금 흥분되어 있다.
🌏 PHẤN KHÍCH: Tâm trạng hơi chấn phấn không ổn định.
•
둥실
:
물체가 공중이나 물 위에 가볍게 떠 있는 모양.
Phó từ
🌏 BỒNG BỀNH, LƠ LỮNG: Hình ảnh vật thể nhẹ nhàng nổi lên trên mặt nước hay không trung.
•
둥실둥실
:
물체가 공중이나 물 위에 가볍게 떠서 계속 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 BỒNG BỀNH, LƠ LỬNG, LỮNG LỜ: Hình ảnh vật thể nổi lên và di chuyển liên tục trên mặt nước hay không trung một cách nhẹ nhàng.
•
둥우리
:
나뭇가지나 짚 등을 엮어 만든 닭의 집.
Danh từ
🌏 Ổ GÀ: Ổ của gà được bện bằng nhánh cây hay rơm.
•
둥지(를) 치다[틀다]
:
보금자리를 마련하다.
🌏 XÂY TỔ: Chuẩn bị nơi để ở.
•
둥치
:
큰 나무의 줄기와 뿌리가 만나는 부분.
Danh từ
🌏 GỐC CÂY: Bộ phận giao giữa thân với rễ của cây lớn.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52)