🌟 둥실둥실

Phó từ  

1. 물체가 공중이나 물 위에 가볍게 떠서 계속 움직이는 모양.

1. BỒNG BỀNH, LƠ LỬNG, LỮNG LỜ: Hình ảnh vật thể nổi lên và di chuyển liên tục trên mặt nước hay không trung một cách nhẹ nhàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 둥실둥실 뜬 구름.
    Floating clouds.
  • Google translate 배가 둥실둥실 떠오다.
    The boat floats.
  • Google translate 풍선이 둥실둥실 떠가다.
    The balloon floats away.
  • Google translate 물결 속에 배가 둥실둥실 떠가고 있었다.
    The boat was floating in the waves.
  • Google translate 비눗방울이 하늘 위로 둥실둥실 떠올랐다.
    The bubbles floated up into the sky.
  • Google translate 지수는 왜 이렇게 슬프게 울어?
    Why is jisoo crying so sad?
    Google translate 풍선을 놓쳐서 풍선이 하늘로 둥실둥실 날아가 버렸거든.
    I missed the balloon and it flew into the sky.

둥실둥실: buoyantly,ふわふわ,,flotando ligeramente,بخفّة,хөвс хөвс хийх,bồng bềnh, lơ lửng, lững lờ,ลอยกระเพื่อม, ลอยคว้าง,,плывя; летя; паря,悠悠,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 둥실둥실 (둥실둥실)
📚 Từ phái sinh: 둥실둥실하다: 물체가 공중이나 물 위에 가볍게 떠서 잇따라 움직이다., 둥그스름하고 투실…

🗣️ 둥실둥실 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Hẹn (4) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23)