🌟 덥석덥석
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 덥석덥석 (
덥썩떱썩
)
🌷 ㄷㅅㄷㅅ: Initial sound 덥석덥석
-
ㄷㅅㄷㅅ (
덩실덩실
)
: 신이 나서 팔다리와 어깨를 자꾸 흔들며 춤을 추는 모양.
Phó từ
🌏 (NHẢY MÚA) TƯNG BỪNG: Hình ảnh liên tục lắc lư vai và tay chân, nhảy múa vì vui thích. -
ㄷㅅㄷㅅ (
둥실둥실
)
: 물체가 공중이나 물 위에 가볍게 떠서 계속 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 BỒNG BỀNH, LƠ LỬNG, LỮNG LỜ: Hình ảnh vật thể nổi lên và di chuyển liên tục trên mặt nước hay không trung một cách nhẹ nhàng. -
ㄷㅅㄷㅅ (
덥석덥석
)
: 자꾸 달려들어 한 번에 물거나 잡는 모양.
Phó từ
🌏 VỒ VẬP: Hình ảnh thường hay xông vào chụp hoặc cắn trong một lần. -
ㄷㅅㄷㅅ (
득실득실
)
: 사람이나 동물 등이 많이 모여 어수선하게 자꾸 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 LÚC NHÚC, NHUNG NHÚC, LÁO NHÁO, NHÁO NHÀO: Hình ảnh người hay động vật tập trung đông và liên tục di chuyển một cách lộn xộn. -
ㄷㅅㄷㅅ (
듬성듬성
)
: 촘촘하지 않고 매우 드문 모양.
Phó từ
🌏 RỜI RẠC, RẢI RÁC, LÁC ĐÁC: Hình ảnh không dày đặc mà rất thưa thớt.
• Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204)