🌟 덥석덥석

Phó từ  

1. 자꾸 달려들어 한 번에 물거나 잡는 모양.

1. VỒ VẬP: Hình ảnh thường hay xông vào chụp hoặc cắn trong một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 덥석덥석 물다.
    Snap at.
  • Google translate 덥석덥석 받아먹다.
    Eat on a whimply.
  • Google translate 덥석덥석 실어 나르다.
    Carries fast and fast.
  • Google translate 덥석덥석 잡다.
    Catch fast.
  • Google translate 덥석덥석 집어 나르다.
    Pick it up.
  • Google translate 아저씨는 수백 통이나 쌓여 있던 수박을 덥석덥석 던져 받아 날랐다.
    Uncle snapped up hundreds of stacked watermelons and carried away.
  • Google translate 민준이는 우리 팀의 승리가 확정되자 뛸듯이 기뻐하며 모르는 사람까지도 덥석덥석 껴안았다.
    When our team's victory was confirmed, min-joon was so happy that he hugged even strangers.
  • Google translate 네가 거지니? 아무거나 덥석덥석 받아먹으면 어쩌니?
    Are you a beggar? what if you just eat anything?
    Google translate 너무 맛있어 보여서 그랬어요. 안 그럴게요.
    It looked so delicious. i won't.

덥석덥석: quickly; suddenly,かぶりと。むずと,,una y otra vez, reiteradamente,فجأةً,ухас ухас,vồ vập,อย่างรวดเร็ว, อย่างฉับไว, อย่างไม่ปล่อย, อย่างแน่น,,,快速干练地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 덥석덥석 (덥썩떱썩)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204)