🌟 듬성듬성

Phó từ  

1. 촘촘하지 않고 매우 드문 모양.

1. RỜI RẠC, RẢI RÁC, LÁC ĐÁC: Hình ảnh không dày đặc mà rất thưa thớt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 듬성듬성 나다.
    Be in a state of limp.
  • Google translate 듬성듬성 박다.
    Thick.
  • Google translate 듬성듬성 심다.
    Plant slowly.
  • Google translate 듬성듬성 썰다.
    Slice into strips.
  • Google translate 듬성듬성 있다.
    Thick.
  • Google translate 어머니는 화단에 듬성듬성 나무를 심었다.
    Mother planted a dangling tree in the flower bed.
  • Google translate 아직 이른 봄이라 들판에 봄꽃이 듬성듬성 피어 있었다.
    Spring flowers were in full bloom in the field because it was still early spring.
  • Google translate 버스 첫 차에는 새벽일 가는 사람들 몇 명만 듬성듬성 앉아 있었다.
    In the first bus car, only a few people were sitting on their way to dawn.
  • Google translate 수학 시험은 잘 봤니?
    Did you do well on your math test?
    Google translate 완전히 망쳤어. 거의 다 틀렸고 맞힌 문제는 듬성듬성 있을 정도야.
    Totally fucked up. almost everything is wrong, and the question you got right is reliable.

듬성듬성: sparsely; thinly,まばらだ【疎らだ】,,de manera poco densa, aquí y allá, esparcidamente,بشكل غير كثيف,алаг цоог, энд тэнд,rời rạc, rải rác, lác đác,มีเล็กน้อย, ประปราย, หย่อม ๆ, โหรงเหรง, เบาบาง,jarang,редко; спорадически; урывками; периодически,稀稀拉拉地,稀稀疏疏地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 듬성듬성 (듬성듬성)
📚 Từ phái sinh: 듬성듬성하다: 촘촘하지 않고 매우 드물다.

🗣️ 듬성듬성 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)