🌟 듬성듬성
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 듬성듬성 (
듬성듬성
)
📚 Từ phái sinh: • 듬성듬성하다: 촘촘하지 않고 매우 드물다.
🗣️ 듬성듬성 @ Ví dụ cụ thể
- 그러게. 듬성듬성 빠진 앞니를 드러내고 웃는 게 정말 귀엽네. [앞니]
- 소매 안 쪽에 먼저 듬성듬성 시치고 난 후 바느질을 하면 천이 움직이지 않아요. [시치다]
- 쭈뼛한 나무들이 언덕 위에 듬성듬성 서 있다. [쭈뼛하다]
- 아직 털갈이가 끝나지 않은 토끼는 몸에 털이 듬성듬성 나 있다. [털갈이]
- 지수는 아무리 노력해도 예전에 들은 이야기의 파편만 듬성듬성 기억해 낼 수 있었다. [파편 (破片)]
- 할아버지의 모자 밖으로 나온 머리는 반백이었으며, 수염은 듬성듬성 나 있었다. [반백 (斑白/頒白)]
- 산 위에 오르니 마을들이 듬성듬성 군락을 이룬 것이 보였다. [군락 (群落)]
- 지난 폭우에 듬성듬성 파헤쳐진 선산의 흙을 다독다독한 뒤에 잔디를 새로 입혔다. [다독다독하다]
🌷 ㄷㅅㄷㅅ: Initial sound 듬성듬성
-
ㄷㅅㄷㅅ (
덩실덩실
)
: 신이 나서 팔다리와 어깨를 자꾸 흔들며 춤을 추는 모양.
Phó từ
🌏 (NHẢY MÚA) TƯNG BỪNG: Hình ảnh liên tục lắc lư vai và tay chân, nhảy múa vì vui thích. -
ㄷㅅㄷㅅ (
둥실둥실
)
: 물체가 공중이나 물 위에 가볍게 떠서 계속 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 BỒNG BỀNH, LƠ LỬNG, LỮNG LỜ: Hình ảnh vật thể nổi lên và di chuyển liên tục trên mặt nước hay không trung một cách nhẹ nhàng. -
ㄷㅅㄷㅅ (
덥석덥석
)
: 자꾸 달려들어 한 번에 물거나 잡는 모양.
Phó từ
🌏 VỒ VẬP: Hình ảnh thường hay xông vào chụp hoặc cắn trong một lần. -
ㄷㅅㄷㅅ (
득실득실
)
: 사람이나 동물 등이 많이 모여 어수선하게 자꾸 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 LÚC NHÚC, NHUNG NHÚC, LÁO NHÁO, NHÁO NHÀO: Hình ảnh người hay động vật tập trung đông và liên tục di chuyển một cách lộn xộn. -
ㄷㅅㄷㅅ (
듬성듬성
)
: 촘촘하지 않고 매우 드문 모양.
Phó từ
🌏 RỜI RẠC, RẢI RÁC, LÁC ĐÁC: Hình ảnh không dày đặc mà rất thưa thớt.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)