🌾 End: 듬
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 5
•
리듬
(rhythm)
:
소리의 높낮이, 길이, 세기 등이 일정하게 반복되는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 NHỊP, NHỊP ĐIỆU: Việc độ cao thấp, độ dài, độ mạnh của âm thanh được lặp đi lặp lại một cách nhất định.
•
모듬
:
→ 모임
Danh từ
🌏
•
비듬
:
피부 표면, 특히 머리 부분이 굳어서 떨어져 나온 하얀 조각.
Danh từ
🌏 GÀU: Những mẩu trắng rơi ra do bề mặt da, đặc biệt là da đầu khô cứng lại.
•
떠듬떠듬
:
말을 하거나 글을 읽을 때 머뭇거리면서 자꾸 막히는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ẤP ÚNG, MỘT CÁCH LẮP BẮP, MỘT CÁCH NGẮC NGỨ: Hình ảnh thường hay bị vấp và bị tắc khi nói hay đọc bài viết.
•
더듬더듬
:
무엇을 찾거나 알아보려고 이리저리 자꾸 만지거나 헤매는 모양.
Phó từ
🌏 DÒ DẪM, MÒ MẪM: Hình ảnh thường hay sờ soạng hay lẩn quẩn đây đó để tìm kiếm hoặc tìm hiểu cái gì đó.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82)