🌟 비듬

Danh từ  

1. 피부 표면, 특히 머리 부분이 굳어서 떨어져 나온 하얀 조각.

1. GÀU: Những mẩu trắng rơi ra do bề mặt da, đặc biệt là da đầu khô cứng lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 허연 비듬.
    Bluff dandruff.
  • Google translate 비듬 방지.
    Dandruff prevention.
  • Google translate 비듬이 떨어지다.
    Dandruff falls.
  • Google translate 비듬이 생기다.
    Get dandruff.
  • Google translate 비듬을 털다.
    Shake dandruff.
  • Google translate 머리를 너무 자주 감아도 두피가 건조해져 비듬이 생길 수 있다.
    Even if you wash your hair too often, your scalp may become dry, resulting in dandruff.
  • Google translate 박 대리의 양복 어깨 부분에는 항상 하얀 비듬 가루가 떨어져 있다.
    There is always white dandruff powder on the shoulder of assistant manager park's suit.
  • Google translate 요즘 자꾸 비듬이 생겨서 신경이 쓰여.
    I've been getting dandruffs lately and it bothers me.
    Google translate 그럼 일단 머리를 깨끗이 감아 보고 그래도 안 되면 피부과에 가 봐.
    Then wash your hair clean first and if that doesn't work, go to the dermatologist.

비듬: dandruff,ふけ【雲脂・頭垢】,pellicule,caspa,قشرة,үсний хаг,gàu,รังแค,ketombe, kelemumur, kelemur,перхоть,头皮屑,头屑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비듬 (비듬)

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Luật (42) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)