🌷 Initial sound: ㅂㄷ

CAO CẤP : 16 ☆☆ TRUNG CẤP : 21 ☆☆☆ SƠ CẤP : 18 NONE : 52 ALL : 107

바닥 : 어떤 공간에서 아래쪽의 평평하고 넓은 부분. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐÁY: Phần rộng và bằng phẳng ở phía dưới của không gian nào đó.

벗다 : 사람이 몸에 지닌 물건이나 옷 등을 몸에서 떼어 내다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CỞI, THÁO: Gỡ ra khỏi cơ thể đồ vật hay quần áo mà người ta mang trên người.

붉다 : 빛깔이 피나 익은 고추의 빛과 같다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 ĐỎ, ĐỎ TÍA, ĐỎ TƯƠI: Màu sắc giống như màu máu hay màu ớt chín.

붙다 : 무엇이 어디에 닿아 떨어지지 않다. ☆☆☆ Động từ
🌏 DÍNH: Cái gì đó chạm vào đâu đó không rời ra.

빌딩 (building) : 주로 사무실이 많이 있는 서양식 고층 건물. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TÒA NHÀ CAO TẦNG, TÒA NHÀ: Nhà cao tầng kiểu Phương Tây, chủ yếu có nhiều văn phòng.

보다 : 어떤 것과 비교해 한층 더. ☆☆☆ Phó từ
🌏 HƠN, THÊM NỮA: Hơn một bậc so với cái nào đó.

배달 (配達) : 우편물이나 물건, 음식 등을 가져다 줌. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GIAO HÀNG, CHUYỂN HÀNG: Việc mang giao những thứ như bưu phẩm hay hàng hoá, thức ăn.

보다 : 눈으로 대상의 존재나 겉모습을 알다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NHÌN, NGẮM, XEM: Biết được sự tồn tại hay vẻ bề ngoài của đối tượng bằng mắt.

벌다 : 일을 하여 돈을 얻거나 모으다. ☆☆☆ Động từ
🌏 KIẾM: Làm việc và nhận lấy hoặc tích góp tiền bạc.

볶다 : 물기를 거의 뺀 음식을 불 위에 놓고 이리저리 저으면서 익히다. ☆☆☆ Động từ
🌏 XÀO: Cho thức ăn đã ráo nước lên lửa và đảo qua đảo lại làm cho chín.

밝다 : 어떤 물체가 내는 빛이 환하다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 SÁNG, TỎ: Ánh sáng mà vật thể nào đó phát ra sáng rõ.

반대 (反對) : 어떤 것이 다른 것과 모양, 위치, 방향, 속성 등에서 완전히 다름. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TRÁI NGƯỢC: Việc cái nào đó hoàn toàn khác với cái khác về kiểu dáng, vị trí, phương hướng, thuộc tính...

뵙다 : 윗사람을 만나다. ☆☆☆ Động từ
🌏 GẶP, THĂM: Gặp người trên.

받다 : 다른 사람이 주거나 보내온 것을 가지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NHẬN: Lấy cái mà người khác cho hoặc gửi đến.

바다 : 지구에서 육지 이외의 부분으로 짠물이 차 있는 곳. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BIỂN: Nơi chứa đầy nước mặn trên trái đất nằm ngoài phần lục địa.

밝다 : 어둠이 없어지고 환하게 되다. ☆☆☆ Động từ
🌏 SÁNG: Bóng tối không còn và trở nên sáng rõ.

불다 : 바람이 일어나 어느 방향으로 움직이다. ☆☆☆ Động từ
🌏 THỔI: Gió nổi lên và chuyển động theo hướng nào đó.

비다 : 어떤 공간에 아무도, 혹은 아무것도 없다. ☆☆☆ Động từ
🌏 TRỐNG KHÔNG, TRỐNG RỖNG: Không có bất kì ai hoặc không có bất cứ thứ gì trong không gian nào đó.

발달 (發達) : 신체, 정서, 지능 등이 성장하거나 성숙함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHÁT TRIỂN: Việc thân thể, tình cảm, trí tuệ... trưởng thành hoặc thành thục.

분단 (分斷) : 본래 하나였던 것이 둘 이상으로 나누어짐. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHIA CẮT, SỰ CHIA TÁCH: Việc chia cái vốn từng là một thành hai cái trở lên.

배다 : 스며들거나 스며 나오다. ☆☆ Động từ
🌏 THẤM, ĐẪM: Thấm vào hay thấm ra.

별도 (別途) : 원래의 것에 덧붙여 추가되거나 따로 마련된 것. ☆☆ Danh từ
🌏 RIÊNG BIỆT, RIÊNG: Việc chuẩn bị riêng ra hay gắn thêm vào cái vốn có.

변동 (變動) : 상황이나 사정이 바뀌어 달라짐. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BIẾN ĐỘNG, SỰ DAO ĐỘNG, SỰ THAY ĐỔI: Việc tình hình hoàn cảnh trở nên đổi khác.

밟다 : 어떤 대상 위에 발을 올려놓고 누르다. ☆☆ Động từ
🌏 GIẪM, ĐẠP: Đặt chân lên rồi ấn lên đối tượng nào đó.

보도 (報道) : 신문이나 방송 등의 대중 매체를 통해 여러 사람에게 새로운 소식을 알림. 또는 그 소식. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐƯA TIN, SỰ ĐĂNG TIN, TIN BÀI: Việc cho nhiều người biết về thông tin mới thông qua phương tiện thông tin như báo, internet hay đài phát sóng. Hay tin tức đó.

붓다 : 액체나 가루를 다른 곳에 쏟아 넣다. ☆☆ Động từ
🌏 RÓT, ĐỔ: Đổ chất lỏng hay bột vào chỗ khác.

빌다 : 생각한 대로 이루어지기를 바라다. ☆☆ Động từ
🌏 CẦU, CẦU MONG, CẦU KHẨN: Mong muốn đạt được theo như suy nghĩ.

부담 (負擔) : 일을 맡거나 책임, 의무를 짐. ☆☆ Danh từ
🌏 TRỌNG TRÁCH: Việc đảm trách công việc hay chịu trách nhiệm, nghĩa vụ.

부대 (部隊) : 조직을 이루고 있는 군인 집단. 또는 군인 집단이 머물러 있는 시설. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐƠN VỊ BỘ ĐỘI, DOANH TRẠI QUÂN ĐỘI: Tập thể quân nhân tạo thành tổ chức. Hoặc cơ sở mà tập thể quân nhân đang lưu trú.

박다 : 두들겨 치거나 돌려서 꽂히게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐÓNG: Đập liên tiếp vào hay xoay tròn và cắm vào.

빗다 : 머리카락이나 털을 빗이나 손 등으로 가지런히 정리하다. ☆☆ Động từ
🌏 CHẢI: Chỉnh trang tóc hay lông một cách gọn gàng bằng lược hay tay.

빚다 : 흙 등을 반죽하고 주물러서 어떤 형태를 만들다. ☆☆ Động từ
🌏 NẶN: Nhào và nặn đất... tạo thành hình thái nào đó.

복도 (複道) : 건물 안에서 여러 방으로 통하게 만들어 놓은 통로. ☆☆ Danh từ
🌏 HÀNH LANG: Lối đi lại được tạo ra một cách thông giữa các phòng trong tòa nhà.

반달 (半 달) : 반원 모양의 달. ☆☆ Danh từ
🌏 BÁN NGUYỆT, NỬA VẦNG TRĂNG: Mặt trăng hình nửa vòng tròn.

뵈다 : 윗사람을 만나다. ☆☆ Động từ
🌏 GẶP, THĂM: Gặp người trên.

발등 : 발의 윗부분. ☆☆ Danh từ
🌏 MU BÀN CHÂN: Phần trên của bàn chân.

바둑 : 가로와 세로로 줄이 그어진 네모난 판에 두 사람이 각각 흰 돌과 검은 돌을 번갈아 놓으며 승부를 겨루는 놀이. ☆☆ Danh từ
🌏 CỜ VÂY: Trò chơi mà hai người chơi đi lần lượt các quân đen và quân trắng để thắng các quân cờ trên bàn hình vuông có các điểm giao nhau của các đường thẳng và ngang.

뱉다 : 입 안에 들어 있는 것을 입 밖으로 내보내다. ☆☆ Động từ
🌏 NHỔ RA, KHẠC RA: Phun ra khỏi miệng những gì có trong miệng.

붓다 : 어느 부분의 살갗이 불룩하게 솟아오르다. ☆☆ Động từ
🌏 SƯNG: Phần da của một bộ phận nào đó nhô lồi lên.

빈도 (頻度) : 같은 일이나 현상이 나타나는 횟수. Danh từ
🌏 TẦN XUẤT: Số lần mà cùng hiện tượng hay công việc xuất hiện.

베다 : 누울 때 어떤 물건이나 몸의 일부분을 머리 아래에 두다. Động từ
🌏 GỐI ĐẦU, KÊ: Đặt vật nào đó hoặc một phần của cơ thể ở bên dưới đầu đầu khi nằm.

베다 : 날이 있는 연장으로 자르거나 끊다. Động từ
🌏 CẮT, CHẶT, ĐỐN, GẶT, THU HOẠCH (LÚA): Chặt hoặc cắt bằng dụng cụ có lưỡi.

벽돌 (甓 돌) : 집이나 건물 등을 짓는 데 쓰는 네모난 돌. Danh từ
🌏 GẠCH, ĐÁ XÂY TƯỜNG: Đá có bốn cạnh dùng để xây tòa nhà hay nhà ở.

보답 (報答) : 남에게 받은 은혜나 고마움을 갚음. Danh từ
🌏 SỰ BÁO ĐÁP, SỰ ĐỀN ƠN ĐÁP NGHĨA: Việc đáp trả sự biết ơn hay ân huệ đã nhận được từ người khác.

부당 (不當) : 도리에 어긋나서 정당하지 않음. Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG CHÍNH ĐÁNG, SỰ BẤT CHÍNH: Sự không chính đáng vì trái với đạo lý.

빌다 : 밥이나 음식 등을 공짜로 달라고 사정하여 얻다. Động từ
🌏 XIN (ĂN), KHẤT THỰC: Kể lể van xin và nhận miễn phí cơm hay thức ăn v.v...

변덕 (變德) : 말이나 행동, 감정 등이 이랬다저랬다 자주 변하는 것. Danh từ
🌏 SỰ THẤT THƯỜNG: Việc lời nói, hành động hay tình cảm... thường thay đổi thế này thế kia.

부도 (不渡) : 수표나 어음에 적힌 금액을 기한 안에 받지 못하는 일. Danh từ
🌏 SỰ MẤT KHẢ NĂNG THANH TOÁN, SỰ VỠ NỢ: Việc không nhận được số tiền ghi trên ngân phiếu hay hối phiếu trong kì hạn.

붕대 (繃帶) : 다친 데를 감는 소독한 헝겊. Danh từ
🌏 BĂNG VẢI: Vải băng đã tiệt trùng dùng để băng chỗ bị thương.

병동 (病棟) : 병원 안에서 병의 종류나 환자의 성별 등에 따라 나누어 놓은 각각의 건물. Danh từ
🌏 KHU BỆNH: Tòa nhà được phân chia riêng biệt theo giới tính của bệnh nhân hay loại bệnh trong bệnh viện.

분담 (分擔) : 일이나 책임 등을 나누어 맡음. Danh từ
🌏 SỰ PHÂN CÔNG, SỰ PHÂN VIỆC: Việc chia công việc hay trách nhiệm ra đảm nhiệm.

반도 (半島) : 바다쪽으로 좁게 튀어나온 삼면이 바다로 둘러싸이고 한 면은 육지에 이어진 땅. Danh từ
🌏 BÁN ĐẢO: Dải đất hẹp từ lục địa nhô ra phía biển, một mặt nối với đất liền, ba mặt còn lại được bao bọc bởi biển.

부디 : 간절하게 바라건대. 또는 될 수 있는 대로. Phó từ
🌏 NHẤT ĐỊNH, NHẤT THIẾT, BẰNG MỌI CÁCH, BẰNG MỌI GIÁ: Mong mỏi một cách khẩn thiết. Hoặc theo như có thể được.

발단 (發端) : 어떤 일의 시작이나 실마리. Danh từ
🌏 CĂN NGUYÊN, KHỎI NGUỒN: Nguyên cớ hay sự bắt đầu của việc nào đó.

비단 (非但) : 여럿 가운데 오직. Phó từ
🌏 DUY CHỈ, CHỈ: Trong nhiều thứ chỉ.


:
Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28)