🌟 부디
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부디 (
부ː디
)
🗣️ 부디 @ Ví dụ cụ thể
- 부디 하늘에서도 편히 잠드시길 기도하자. [거봉 (巨峯)]
- 건강하십시오. 당신께 부디 신의 가호가 있기를! [가호 (加護)]
- 부디 아량을 베풀어서 이번 한 번만 봐주세요. [아량 (雅量)]
- 황제 폐하, 부디 배알의 영광을 저희들에게 베풀어 주소서! [배알 (拜謁)]
- 부디 많은 외국인들이 참여해, 우리 문화를 세계인에게 선양하는 행사가 되었으면 좋겠습니다. [선양하다 (宣揚하다)]
- 부디 몸조심하다. [몸조심하다 (몸操心하다)]
- 가족들은 할아버지의 임종을 지켜보며 부디 가시는 길 평안히 가시길 빌었다. [평안히 (平安히)]
- 부디 저의 잘못을 대범한 마음으로 이해해 주십시오. [대범하다 (大汎/大泛하다)]
- 주님께 부디 내 허물을 사하여 주십사 기도를 드렸어. [사하다 (赦하다)]
- 부디 민준이의 사탕발림에 넘어가지 말기를 바라. [사탕발림 (沙糖▽발림)]
- 그러니 부디 만수무강하세요. [만수무강하다 (萬壽無疆하다)]
- 부디 이년의 죄를 용서해 주십시오. [이년]
- 어머님, 추운 날씨에 부디 몸조심하시기 바라며 이만 글을 맺겠습니다. [어머님]
- 사장님께 소청이 있사오니 부디 들어 주시기 바랍니다. [소청 (訴請)]
- 그래요. 부디 그렇게 되길 바랍니다. [짚신]
- 부디 백성을 버리지 말아 주옵소서. [-옵-]
- 부디 저를 가엾이 여겨 제 부탁을 좀 들어주세요. [가엾이]
- 이번에는 부디 시험에 통과하기를 빌게. [빌다]
- 부디 소자의 불효를 용서해 주십시오. [소자 (小子)]
- 선생님, 부디 이 부족한 제자의 소청을 꼭 들어주십니오. [소청 (所請)]
- 주여! 부디 저에게 지혜와 용기를 주소서. [-소서]
- 부디 몸성히 다녀오세요. [몸성히]
- 할머니, 또 올게요. 부디 건강하세요. [을랑]
- 응. 부디 생존해 있기를 바랄 뿐이야. [생존하다 (生存하다)]
🌷 ㅂㄷ: Initial sound 부디
-
ㅂㄷ (
바닥
)
: 어떤 공간에서 아래쪽의 평평하고 넓은 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐÁY: Phần rộng và bằng phẳng ở phía dưới của không gian nào đó. -
ㅂㄷ (
벗다
)
: 사람이 몸에 지닌 물건이나 옷 등을 몸에서 떼어 내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CỞI, THÁO: Gỡ ra khỏi cơ thể đồ vật hay quần áo mà người ta mang trên người. -
ㅂㄷ (
붉다
)
: 빛깔이 피나 익은 고추의 빛과 같다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐỎ, ĐỎ TÍA, ĐỎ TƯƠI: Màu sắc giống như màu máu hay màu ớt chín. -
ㅂㄷ (
붙다
)
: 무엇이 어디에 닿아 떨어지지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 DÍNH: Cái gì đó chạm vào đâu đó không rời ra. -
ㅂㄷ (
빌딩
)
: 주로 사무실이 많이 있는 서양식 고층 건물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÒA NHÀ CAO TẦNG, TÒA NHÀ: Nhà cao tầng kiểu Phương Tây, chủ yếu có nhiều văn phòng. -
ㅂㄷ (
보다
)
: 어떤 것과 비교해 한층 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HƠN, THÊM NỮA: Hơn một bậc so với cái nào đó. -
ㅂㄷ (
배달
)
: 우편물이나 물건, 음식 등을 가져다 줌.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIAO HÀNG, CHUYỂN HÀNG: Việc mang giao những thứ như bưu phẩm hay hàng hoá, thức ăn. -
ㅂㄷ (
보다
)
: 눈으로 대상의 존재나 겉모습을 알다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHÌN, NGẮM, XEM: Biết được sự tồn tại hay vẻ bề ngoài của đối tượng bằng mắt. -
ㅂㄷ (
벌다
)
: 일을 하여 돈을 얻거나 모으다.
☆☆☆
Động từ
🌏 KIẾM: Làm việc và nhận lấy hoặc tích góp tiền bạc. -
ㅂㄷ (
볶다
)
: 물기를 거의 뺀 음식을 불 위에 놓고 이리저리 저으면서 익히다.
☆☆☆
Động từ
🌏 XÀO: Cho thức ăn đã ráo nước lên lửa và đảo qua đảo lại làm cho chín. -
ㅂㄷ (
밝다
)
: 어떤 물체가 내는 빛이 환하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 SÁNG, TỎ: Ánh sáng mà vật thể nào đó phát ra sáng rõ. -
ㅂㄷ (
반대
)
: 어떤 것이 다른 것과 모양, 위치, 방향, 속성 등에서 완전히 다름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRÁI NGƯỢC: Việc cái nào đó hoàn toàn khác với cái khác về kiểu dáng, vị trí, phương hướng, thuộc tính... -
ㅂㄷ (
뵙다
)
: 윗사람을 만나다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GẶP, THĂM: Gặp người trên. -
ㅂㄷ (
받다
)
: 다른 사람이 주거나 보내온 것을 가지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHẬN: Lấy cái mà người khác cho hoặc gửi đến. -
ㅂㄷ (
바다
)
: 지구에서 육지 이외의 부분으로 짠물이 차 있는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BIỂN: Nơi chứa đầy nước mặn trên trái đất nằm ngoài phần lục địa. -
ㅂㄷ (
밝다
)
: 어둠이 없어지고 환하게 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SÁNG: Bóng tối không còn và trở nên sáng rõ. -
ㅂㄷ (
불다
)
: 바람이 일어나 어느 방향으로 움직이다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THỔI: Gió nổi lên và chuyển động theo hướng nào đó. -
ㅂㄷ (
비다
)
: 어떤 공간에 아무도, 혹은 아무것도 없다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRỐNG KHÔNG, TRỐNG RỖNG: Không có bất kì ai hoặc không có bất cứ thứ gì trong không gian nào đó.
• Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8)