🌟 비다
☆☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비다 (
비ː다
) • 비어 (비어
비여
) 벼 (벼ː
) • 비니 (비ː니
)
📚 Từ phái sinh: • 비우다: 안에 든 것을 없애 속을 비게 하다., 어떤 장소에 아무도 없게 하다., 자신이…
📚 thể loại: số lượng📚 Annotation: 주로 '시간이 비다'로 쓴다.
🗣️ 비다 @ Giải nghĩa
- 궁글다 : 단단한 물체의 속이 비다.
- 공허하다 (空虛하다) : 아무것도 없이 텅 비다.
🗣️ 비다 @ Ví dụ cụ thể
- 휑뎅그렁하게 비다. [휑뎅그렁하다]
- 휑하게 비다. [휑하다]
- 증인석이 비다. [증인석 (證人席)]
- 민숭민숭 비다. [민숭민숭]
- 민숭민숭 비다. [민숭민숭]
- 대갈통이 비다. [대갈통]
- 텅 비다. [텅]
- 주가 비다. [주 (主)]
- 술독이 비다. [술독]
- 앞자리가 비다. [앞자리]
- 객석이 텅 비다. [객석 (客席)]
- 쌈지가 비다. [쌈지]
- 썰렁하게 비다. [썰렁하다]
- 길거리가 텅텅 비다. [텅텅]
- 속이 텅텅 비다. [텅텅]
- 주머니가 텅텅 비다. [텅텅]
- 집이 텅텅 비다. [텅텅]
- 술병이 비다. [술병 (술甁)]
- 머릿속이 비다. [머릿속]
- 탈탈 비다. [탈탈]
- 맨숭맨숭 비다. [맨숭맨숭]
- 맨숭맨숭 비다. [맨숭맨숭]
- 털털 비다. [털털]
- 물독이 비다. [물독]
- 한구석이 비다. [한구석]
- 밥통이 비다. [밥통 (밥桶)]
- 허전히 텅 비다. [허전히]
- 대가리가 비다. [대가리]
- 의석이 비다. [의석 (議席)]
- 자리가 비다. [자리]
- 자리가 비다. [자리]
- 틈틈이 비다. [틈틈이]
- 창고가 비다. [창고 (倉庫)]
- 응원석이 비다. [응원석 (應援席)]
- 국고가 비다. [국고 (國庫)]
- 짐칸이 비다. [짐칸]
- 윗자리가 비다. [윗자리]
- 관람석이 비다. [관람석 (觀覽席)]
🌷 ㅂㄷ: Initial sound 비다
-
ㅂㄷ (
바닥
)
: 어떤 공간에서 아래쪽의 평평하고 넓은 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐÁY: Phần rộng và bằng phẳng ở phía dưới của không gian nào đó. -
ㅂㄷ (
벗다
)
: 사람이 몸에 지닌 물건이나 옷 등을 몸에서 떼어 내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CỞI, THÁO: Gỡ ra khỏi cơ thể đồ vật hay quần áo mà người ta mang trên người. -
ㅂㄷ (
붉다
)
: 빛깔이 피나 익은 고추의 빛과 같다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐỎ, ĐỎ TÍA, ĐỎ TƯƠI: Màu sắc giống như màu máu hay màu ớt chín. -
ㅂㄷ (
붙다
)
: 무엇이 어디에 닿아 떨어지지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 DÍNH: Cái gì đó chạm vào đâu đó không rời ra. -
ㅂㄷ (
빌딩
)
: 주로 사무실이 많이 있는 서양식 고층 건물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÒA NHÀ CAO TẦNG, TÒA NHÀ: Nhà cao tầng kiểu Phương Tây, chủ yếu có nhiều văn phòng. -
ㅂㄷ (
보다
)
: 어떤 것과 비교해 한층 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HƠN, THÊM NỮA: Hơn một bậc so với cái nào đó. -
ㅂㄷ (
배달
)
: 우편물이나 물건, 음식 등을 가져다 줌.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIAO HÀNG, CHUYỂN HÀNG: Việc mang giao những thứ như bưu phẩm hay hàng hoá, thức ăn. -
ㅂㄷ (
보다
)
: 눈으로 대상의 존재나 겉모습을 알다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHÌN, NGẮM, XEM: Biết được sự tồn tại hay vẻ bề ngoài của đối tượng bằng mắt. -
ㅂㄷ (
벌다
)
: 일을 하여 돈을 얻거나 모으다.
☆☆☆
Động từ
🌏 KIẾM: Làm việc và nhận lấy hoặc tích góp tiền bạc. -
ㅂㄷ (
볶다
)
: 물기를 거의 뺀 음식을 불 위에 놓고 이리저리 저으면서 익히다.
☆☆☆
Động từ
🌏 XÀO: Cho thức ăn đã ráo nước lên lửa và đảo qua đảo lại làm cho chín. -
ㅂㄷ (
밝다
)
: 어떤 물체가 내는 빛이 환하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 SÁNG, TỎ: Ánh sáng mà vật thể nào đó phát ra sáng rõ. -
ㅂㄷ (
반대
)
: 어떤 것이 다른 것과 모양, 위치, 방향, 속성 등에서 완전히 다름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRÁI NGƯỢC: Việc cái nào đó hoàn toàn khác với cái khác về kiểu dáng, vị trí, phương hướng, thuộc tính... -
ㅂㄷ (
뵙다
)
: 윗사람을 만나다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GẶP, THĂM: Gặp người trên. -
ㅂㄷ (
받다
)
: 다른 사람이 주거나 보내온 것을 가지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHẬN: Lấy cái mà người khác cho hoặc gửi đến. -
ㅂㄷ (
바다
)
: 지구에서 육지 이외의 부분으로 짠물이 차 있는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BIỂN: Nơi chứa đầy nước mặn trên trái đất nằm ngoài phần lục địa. -
ㅂㄷ (
밝다
)
: 어둠이 없어지고 환하게 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SÁNG: Bóng tối không còn và trở nên sáng rõ. -
ㅂㄷ (
불다
)
: 바람이 일어나 어느 방향으로 움직이다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THỔI: Gió nổi lên và chuyển động theo hướng nào đó. -
ㅂㄷ (
비다
)
: 어떤 공간에 아무도, 혹은 아무것도 없다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRỐNG KHÔNG, TRỐNG RỖNG: Không có bất kì ai hoặc không có bất cứ thứ gì trong không gian nào đó.
• Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28)