🌟 앞자리

Danh từ  

1. 앞쪽에 있는 자리.

1. CHỖ ĐẰNG TRƯỚC, CHỖ TRÊN: Chỗ ở phía trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강의실 앞자리.
    Front of the classroom.
  • Google translate 교실 앞자리.
    Front of the classroom.
  • Google translate 앞자리가 비다.
    The front seats are empty.
  • Google translate 앞자리가 다 차다.
    The front seats are full.
  • Google translate 앞자리를 권하다.
    Recommend a front seat.
  • Google translate 앞자리로 가다.
    Go to the front.
  • Google translate 앞자리로 안내하다.
    Lead to the front.
  • Google translate 앞자리로 오다.
    Come to the front.
  • Google translate 앞자리에 앉다.
    Sit in the front.
  • Google translate 앞자리에 타다.
    Get in the front seat.
  • Google translate 나는 고속버스에서 운전석 바로 뒤편의 맨 앞자리에 자리를 잡았다.
    I got a seat right in the front of the driver's seat on the express bus.
  • Google translate 지수는 선생님의 수업에 집중하기 위해서 강의실의 앞자리에 앉았다.
    Jisoo sat in front of the classroom to concentrate on her teacher's class.
  • Google translate 저기 앞자리가 비어 있는데?
    The front seat is empty over there.
    Google translate 그럼 무대가 잘 보이도록 저기 앞에 가서 앉자.
    Then let's go over there and sit down so that we can see the stage well.
Từ trái nghĩa 뒷자리: 뒤쪽에 있는 자리., 경쟁이나 학습에서 남에게 뒤떨어진 위치., 어떤 일을 한 …

앞자리: front seat,まえのせき【前の席】,place avant,asiento delantero,مقعد أمامي,өмнөх суудал,chỗ đằng trước, chỗ trên,ที่นั่งด้านหน้า, ที่นั่งข้างหน้า,bangku depan,переднее сиденье; переднее место,前座,靠前的位子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 앞자리 (압짜리)


🗣️ 앞자리 @ Giải nghĩa

🗣️ 앞자리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52)