🌟 앞자리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 앞자리 (
압짜리
)
🗣️ 앞자리 @ Giải nghĩa
- 앞장 : 여럿이 나아가거나 일을 하는 무리의 맨 앞자리. 또는 거기에 서는 사람.
🗣️ 앞자리 @ Ví dụ cụ thể
- 주민 등록 번호 앞자리. [주민 등록 번호 (住民登錄番號)]
🌷 ㅇㅈㄹ: Initial sound 앞자리
-
ㅇㅈㄹ (
억지로
)
: 이치나 조건에 맞지 않게 무리를 해서 강제로.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CƯỠNG ÉP: Cưỡng chế một cách vô lí không phù hợp với lôgic hay điều kiện. -
ㅇㅈㄹ (
일자리
)
: 일터나 직장과 같이 직업으로 삼아 일하는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỖ LÀM: Nơi làm việc. -
ㅇㅈㄹ (
입장료
)
: 행사나 공연 등이 열리는 장소에 들어가기 위하여 내는 요금.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍ VÀO CỬA, PHÍ VÀO CỔNG: Tiền trả để đi vào bên trong địa điểm mà chương trình hay buổi công diễn được diễn ra. -
ㅇㅈㄹ (
일정량
)
: 정해져 있는 분량.
☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG NHẤT ĐỊNH: Phần được định ra. -
ㅇㅈㄹ (
옷자락
)
: 옷의 아래로 늘어진 부분.
☆
Danh từ
🌏 TÀ ÁO: Phần nối dài xuống phía dưới của áo. -
ㅇㅈㄹ (
원자력
)
: 원자의 중심부를 이루는 입자가 붕괴되거나 다른 입자와 충돌하여 바뀌는 과정에서 방출되어 동력 자원으로 이용되는 에너지.
☆
Danh từ
🌏 NĂNG LƯỢNG NGUYÊN TỬ: Năng lượng được phóng ra và được tận dụng như nguồn động lực trong quá trình mà phân tử tạo thành tâm nguyên tử bị phá vỡ hoặc thay đổi do va chạm với phân tử khác. -
ㅇㅈㄹ (
이직률
)
: 다니던 직장을 옮기거나 직업을 바꾸는 사람들의 비율.
☆
Danh từ
🌏 TỈ LỆ CHUYỂN CHỖ LÀM, TỈ LỆ THAY ĐỔI CÔNG VIỆC: Tỉ lệ người thay đổi chỗ làm đã từng làm.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52)