🌟 일정량 (一定量)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일정량 (
일쩡냥
)
📚 thể loại: số lượng
🗣️ 일정량 (一定量) @ Ví dụ cụ thể
- 물도 치사량이 있어서 일정량 이상 마시게 되면 죽을 수도 있다. [치사량 (致死量)]
- 일정량. [량 (量)]
🌷 ㅇㅈㄹ: Initial sound 일정량
-
ㅇㅈㄹ (
억지로
)
: 이치나 조건에 맞지 않게 무리를 해서 강제로.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CƯỠNG ÉP: Cưỡng chế một cách vô lí không phù hợp với lôgic hay điều kiện. -
ㅇㅈㄹ (
일자리
)
: 일터나 직장과 같이 직업으로 삼아 일하는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỖ LÀM: Nơi làm việc. -
ㅇㅈㄹ (
입장료
)
: 행사나 공연 등이 열리는 장소에 들어가기 위하여 내는 요금.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍ VÀO CỬA, PHÍ VÀO CỔNG: Tiền trả để đi vào bên trong địa điểm mà chương trình hay buổi công diễn được diễn ra. -
ㅇㅈㄹ (
일정량
)
: 정해져 있는 분량.
☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG NHẤT ĐỊNH: Phần được định ra. -
ㅇㅈㄹ (
옷자락
)
: 옷의 아래로 늘어진 부분.
☆
Danh từ
🌏 TÀ ÁO: Phần nối dài xuống phía dưới của áo. -
ㅇㅈㄹ (
원자력
)
: 원자의 중심부를 이루는 입자가 붕괴되거나 다른 입자와 충돌하여 바뀌는 과정에서 방출되어 동력 자원으로 이용되는 에너지.
☆
Danh từ
🌏 NĂNG LƯỢNG NGUYÊN TỬ: Năng lượng được phóng ra và được tận dụng như nguồn động lực trong quá trình mà phân tử tạo thành tâm nguyên tử bị phá vỡ hoặc thay đổi do va chạm với phân tử khác. -
ㅇㅈㄹ (
이직률
)
: 다니던 직장을 옮기거나 직업을 바꾸는 사람들의 비율.
☆
Danh từ
🌏 TỈ LỆ CHUYỂN CHỖ LÀM, TỈ LỆ THAY ĐỔI CÔNG VIỆC: Tỉ lệ người thay đổi chỗ làm đã từng làm.
• Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78)