🌟 치사량 (致死量)

Danh từ  

1. 죽음에 이르게 할 정도의 많은 양.

1. LƯỢNG GÂY TỬ VONG: Lượng nhiều đến mức gây ra cái chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성인의 치사량.
    The lethal dose of an adult.
  • Google translate 치사량의 약물.
    Drugs of lethal dose.
  • Google translate 치사량이 넘다.
    Over the lethal dose.
  • Google translate 치사량을 먹다.
    Take a lethal dose.
  • Google translate 치사량에 미치다.
    Be fatally wounded.
  • Google translate 치사량에 이르다.
    Reach the lethal dose.
  • Google translate 물도 치사량이 있어서 일정량 이상 마시게 되면 죽을 수도 있다.
    Water also has a lethal dose, which can kill you if you drink more than a certain amount.
  • Google translate 술을 못 마시는 사람에게는 아주 적은 양의 술도 치사량이 될 수 있다.
    Even a very small amount of alcohol can be lethal to a person who can't drink.
  • Google translate 죽은 원인이 뭐래?
    What's the cause of death?
    Google translate 치사량의 수면제를 먹었다나 봐.
    I think she took a lethal dose of sleeping pills.

치사량: lethal dose,ちしりょう【致死量】,dose létale, dose mortelle,cantidad letal,جرعة قاتلة، جرعة مميتة,маш их, их хэмжээ,lượng gây tử vong,ปริมาณมากที่ทำให้ถึงตาย,jumlah mematikan, jumlah fatal,смертельная доза,致死量,致死剂量,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치사량 (치ː사량)

🗣️ 치사량 (致死量) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36)