🌟 촌사람 (村 사람)

Danh từ  

1. 시골에 사는 사람.

1. NGƯỜI NHÀ QUÊ: Người sống ở miền quê.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 촌사람 몇 명.
    Some villagers.
  • Google translate 촌사람 티.
    Townman t-shirt.
  • Google translate 촌사람이 되다.
    Become a countryman.
  • Google translate 승규는 고향이 두메산골인 촌사람이다.
    Seung-gyu is a village man whose hometown is dumesangol.
  • Google translate 시골에서 올라온 형은 촌사람 티를 내며 역에서 두리번거리고 있었다.
    The brother, who came up from the countryside, was looking around at the station with a rustic air.
  • Google translate 서울로 전학 온 지수는 사투리 때문에 친구들로부터 촌사람 취급을 당했다.
    Jisoo, who transferred to seoul, was treated as a countryman by her friends because of her dialect.
  • Google translate 서울 토박이였던 나는 촌사람과 결혼을 해서 지금은 시골에서 농사를 짓고 있다.
    I, a native of seoul, married a countryman and now i'm farming in the countryside.
  • Google translate 자네, 여기서 보니 촌사람이 다 됐네.
    You look like a hillbilly from here.
    Google translate 그렇지? 이제 나도 이 마을 사람 같지?
    Right? now i look like i'm from this town, don't i?

촌사람: country person,いなかもの【田舎者】。いなかっぺ【田舎っぺ】。いなかっぺえ【田舎っぺえ】,villageois, paysan, campagnard,campesino, aldeano,ريفيّ، قرويّ,хөдөөний хүн,người nhà quê,คนต่างจังหวัด, คนบ้านนอก,orang kampung, orang desa,сельский житель,村民,乡下人,

2. (비유적으로) 견문이 좁고 어수룩한 사람.

2. NGƯỜI QUÊ MÙA: (cách nói ẩn dụ) Người hiểu biết nông cạn và ngây ngô.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무지몽매한 촌사람.
    An ignorant countryman.
  • Google translate 촌사람같이 보이다.
    Looks like a countryman.
  • Google translate 김 선생님의 강연은 무지한 촌사람들을 계몽시켰다.
    Mr. kim's lecture enlightened ignorant countrymen.
  • Google translate 요즘 세상에 휴대폰 안 쓰고 인터넷을 모르면 촌사람 소리를 듣기 십상이에요.
    Nowadays, if you don't use your cell phone and don't know the internet, you're likely to hear the sound of the countrymen.
  • Google translate 예전에는 조기 유학이 부모들 사이에서 유행이었지만 요즘 그랬다가는 촌사람 취급당한다.
    In the past, early study abroad was popular among parents, but these days, they are treated like countrymen.
  • Google translate 이런 촌사람을 봤나! 아니 문서 작업을 직접 손으로 한단 말야?
    You've seen this countryman! no, you're doing the paperwork by hand?
    Google translate 컴퓨터는 영 손에 익지를 않아서요.
    I'm not used to computers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 촌사람 (촌ː싸람)


🗣️ 촌사람 (村 사람) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92)