🌟 촌사람 (村 사람)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 촌사람 (
촌ː싸람
)
🗣️ 촌사람 (村 사람) @ Giải nghĩa
- 촌뜨기 (村뜨기) : (낮잡아 이르는 말로) 촌사람.
🌷 ㅊㅅㄹ: Initial sound 촌사람
-
ㅊㅅㄹ (
첫사랑
)
: 처음으로 한 사랑.
☆☆
Danh từ
🌏 TÌNH ĐẦU, MỐI TÌNH ĐẦU: Tình yêu lần đầu tiên. -
ㅊㅅㄹ (
치사랑
)
: 손아랫사람이 손윗사람을 사랑함. 또는 그런 사랑.
Danh từ
🌏 SỰ KÍNH YÊU, LÒNG KÍNH YÊU: Sự yêu thương của kẻ dưới đối với người bề trên. Hoặc tình yêu như thế. -
ㅊㅅㄹ (
치사량
)
: 죽음에 이르게 할 정도의 많은 양.
Danh từ
🌏 LƯỢNG GÂY TỬ VONG: Lượng nhiều đến mức gây ra cái chết. -
ㅊㅅㄹ (
첫소리
)
: 한 음절의 처음 소리인 자음.
Danh từ
🌏 ÂM ĐẦU: Phụ âm là âm đầu tiên của một âm tiết. -
ㅊㅅㄹ (
총소리
)
: 총을 쏠 때에 나는 소리.
Danh từ
🌏 TIẾNG SÚNG: Tiếng phát ra khi bắn súng. -
ㅊㅅㄹ (
촌사람
)
: 시골에 사는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI NHÀ QUÊ: Người sống ở miền quê. -
ㅊㅅㄹ (
출생률
)
: 전체 인구에 대하여 아이가 태어나는 비율.
Danh từ
🌏 TỈ LỆ SINH: Tỉ lệ đứa trẻ sinh ra trên tổng toàn bộ dân số. -
ㅊㅅㄹ (
참사랑
)
: 진실하고 순수한 사랑.
Danh từ
🌏 TÌNH YÊU CHÂN THÀNH: Tình yêu thành thật và thuần khiết.
• Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92)