🌾 End:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 26 ALL : 32

(三寸) : 부모님의 남자 형제를 이르거나 부르는 말. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CHÚ: Từ dùng để chỉ hay gọi anh em trai của cha mẹ.

외삼 (外三寸) : 어머니의 남자 형제를 이르거나 부르는 말. ☆☆ Danh từ
🌏 CẬU: Từ dùng để chỉ hay gọi anh em trai của mẹ.

(四寸) : 부모님의 친형제자매의 아들이나 딸과의 친족 관계. 또는 그런 관계에 있는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 ANH CHỊ EM HỌ: Quan hệ thân tộc giữa con trai và con gái của anh chị em ruột của cha mẹ. Hoặc người có quan hệ như vậy.

(農村) : 농사를 짓는 사람들이 주로 모여 사는 마을. ☆☆ Danh từ
🌏 NÔNG THÔN, LÀNG QUÊ: Làng quê nơi nông dân tập trung sinh sống.

지구 (地球村) : 지구 전체를 한 마을처럼 여겨 이르는 말. Danh từ
🌏 MÁI NHÀ TRÁI ĐẤT: Từ thể hiện coi toàn thể trái đất như một ngôi làng.

농어 (農漁村) : 농촌과 어촌. Danh từ
🌏 NÔNG THÔN VÀ LÀNG CHÀI: Khu vực nông thôn và khu vực làng chài.

무의 (無醫村) : 의사나 의료 시설이 없는 곳. Danh từ
🌏 LÀNG KHÔNG CÓ CƠ SỞ Y TẾ: Nơi không có cơ sở y tế hoặc bác sĩ.

(南村) : 남쪽에 있는 마을. Danh từ
🌏 LÀNG PHÍA NAM: Khu làng nằm ở phía Nam.

판자 (板子村) : 판잣집이 모여 있는 가난한 동네. Danh từ
🌏 KHU Ổ CHUỘT: Khu phố nghèo tập trung nhà lụp xụp.

선수 (選手村) : 운동 선수들이 단체로 숙식하며 훈련할 수 있도록 시설을 갖추어 놓은 곳. Danh từ
🌏 TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN THỂ DỤC THỂ THAO: Nơi trang bị các thiết bị để các vận động viên thể thao có thể huấn luyện và ăn ngủ theo đoàn thể.

(漁村) : 물고기를 잡아 생활하는 사람들이 모여 사는 바닷가 마을. Danh từ
🌏 LÀNG CHÀI: Làng gần biển nơi những người sinh sống bằng việc đánh bắt cá tụ tập lại và sống cùng nhau ở đó.

(六寸) : 사촌의 아들이나 딸끼리의 친족 관계. 또는 그런 관계에 있는 사람. Danh từ
🌏 CHÁU HỌ: Quan hệ thân tộc của nhóm con trai hay con gái của anh chị em họ. Hoặc người ở trong quan hệ như vậy.

(富村) : 부자들이 모여 사는 동네. Danh từ
🌏 KHU GIÀU CÓ: Vùng tập trung những người giàu sinh sống.

(山村) : 산속에 있는 마을. Danh từ
🌏 LÀNG MIỀN NÚI, LÀNG Ở VÙNG CAO: Làng ở trong núi.

고종사 (姑從四寸) : 고모의 아들이나 딸과의 친족 관계. 또는 그런 관계에 있는 사람. Danh từ
🌏 ANH EM HỌ, ANH EM CÔ CẬU: Quan hệ họ hàng với con trai hoặc con gái của cô. Hoặc người có mối quan hệ như vậy.

집성 (集姓村) : 성 씨가 같은 사람들이 모여 사는 마을. Danh từ
🌏 LÀNG CÙNG HỌ: Làng của những người có cùng chung một họ, tụ hợp lại với nhau và sinh sống ở đó.

민속 (民俗村) : 예부터 전해 내려오는 고유한 생활 양식이 남아 있는 마을. Danh từ
🌏 LÀNG DÂN GIAN, LÀNG DÂN TỘC: Ngôi làng còn lưu lại phương thức sinh hoạt riêng được truyền lại từ xưa.

난민 (難民村) : 전쟁이나 재난을 당하여 생활이 어려운 사람들이 모여 사는 마을. Danh từ
🌏 LÀNG TỊ NẠN, KHU TỊ NẠN, TRẠI TỊ NẠN: Làng tập trung những người gặp khó khăn trong cuộc sống vì gặp phải thiên tai hay chiến tranh.

(江村) : 강가 근처에 있는 마을. Danh từ
🌏 LÀNG VEN SÔNG, LÀNG BÊN SÔNG: Làng ở gần bờ sông.

친삼 (親三寸) : 친아버지의 형제. Danh từ
🌏 CHÚ BÁC RUỘT: Anh em của cha ruột.

(僻村) : 다른 마을들과 멀리 떨어져 있는 외진 마을. Danh từ
🌏 LÀNG QUÊ HẺO LÁNH: Làng xa xôi ở cách xa với các làng khác.

(五寸) : 부모님의 사촌이나 사촌의 자식과의 친족 관계. 또는 그런 관계에 있는 사람. Danh từ
🌏 CHÁU: Quan hệ thân tộc với cháu của bố mẹ hoặc con của anh em họ. Hoặc người có quan hệ như vậy.

- (村) : ‘마을’ 또는 ‘지역’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 THÔN, LÀNG: Hậu tố thêm nghĩa "làng" hay "khu vực".

(村) : 도시에서 떨어져 있는 지역. Danh từ
🌏 THÔN: Khu vực cách biệt đô thị.

(寸) : 친척 사이의 멀고 가까움을 나타내는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 CHON; ĐỜI, THẾ HỆ: Đơn vị thể hiện sự xa gần trong quan hệ họ hàng.

광산 (鑛山村) : 광산을 중심으로 이루어진 마을. Danh từ
🌏 LÀNG KHOÁNG SẢN: Làng được hình thành chủ yếu là khoáng sản.

(一村) : 한 마을 전체. Danh từ
🌏 CẢ LÀNG, KHẮP LÀNG: Toàn thể một làng.

(鄕村) : 시골에 있는 마을. Danh từ
🌏 THÔN LÀNG, HƯƠNG THÔN: Làng ở miền quê.

이종사 (姨從四寸) : 이모의 아들이나 딸과의 친족 관계. 또는 그런 관계에 있는 사람. Danh từ
🌏 CON CỦA DÌ (CHỊ VÀ EM GÁI CỦA MẸ): Con của dì. Hoặc mối quan hệ với những người đó.

사돈의 팔 : 남이나 다름없는 먼 친척.
🌏 (HỌ TÁM ĐỜI CỦA THÔNG GIA), NGƯỜI DƯNG KHÁC HỌ: Họ hàng xa không khác gì người dưng.

탄광 (炭鑛村) : 탄광에서 일하는 사람들이 모여 사는 마을. Danh từ
🌏 XÓM MỎ THAN, LÀNG MỎ THAN: Khu làng mà những người làm việc ở mỏ than đá tập trung sinh sống.

대학 (大學村) : 대학 주변에 대학생들이 이용할 만한 가게나 음식점, 하숙집 등이 몰려 있는 마을. Danh từ
🌏 LÀNG ĐẠI HỌC: Làng xung quanh các trường đại học có nhiều nhà trọ, quán ăn, cửa hàng dành cho sinh viên.


:
Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88)