🌟 사촌 (四寸)

☆☆   Danh từ  

1. 부모님의 친형제자매의 아들이나 딸과의 친족 관계. 또는 그런 관계에 있는 사람.

1. ANH CHỊ EM HỌ: Quan hệ thân tộc giữa con trai và con gái của anh chị em ruột của cha mẹ. Hoặc người có quan hệ như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사촌 누나.
    Cousin sister.
  • Google translate 사촌 동생.
    Cousin's brother.
  • Google translate 사촌 언니.
    Cousin sister.
  • Google translate 사촌 오빠.
    Cousin brother.
  • Google translate 사촌 형.
    Cousin brother.
  • Google translate 명절을 맞아 오랜만에 사촌 형제들이 모여 즐겁게 이야기를 나누었다.
    Celebrating the holiday, the cousins got together for the first time in a long time and had a pleasant chat.
  • Google translate 나는 어렸을 때 큰아버지 댁에서 자라서 사촌 언니와 무척 가깝게 지낸다.
    I grew up in my uncle's house when i was a kid and i'm very close to my cousin's sister.
  • Google translate 주말에 뭐했어?
    What did you do over the weekend?
    Google translate 유학 갔던 사촌 형도 오랜만에 볼 겸해서 이모 댁에 갔다 왔어.
    I went to my aunt's house to see my cousin who went abroad to study.

사촌: cousin,いとこ【従兄弟・従姉妹】,cousin, cousin germain,primo,ابن أو بنت العم أو العمة أو الخال أو الخالة,үеэл,anh chị em họ,ลูกพี่ลูกน้อง,sepupu,двоюродный брат; двоюродная сестра,堂表亲,堂表兄弟姐妹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사촌 (사ː촌)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc  


🗣️ 사촌 (四寸) @ Giải nghĩa

🗣️ 사촌 (四寸) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204)