🌟 말띠

Danh từ  

1. 말해에 태어난 사람의 띠.

1. TUỔI NGỌ, TUỔI NGỰA: Con giáp của người sinh ra vào năm Ngọ (năm con ngựa).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 1990년생인 동생은 말띠 해에 태어났다.
    Born in 1990, my brother was born in the year of the horse.
  • Google translate 용띠인 사촌 오빠와 말띠인 나는 두 살 차이이다.
    My cousin, born in the year of the dragon, and i, born in the year of the horse, are two years apart.
  • Google translate 영수가 우리 조카랑 동갑인가?
    Is young-soo the same age as my nephew?
    Google translate 영수는 양띠니까 말띠인 우리 조카보다 한 살 적네요.
    Young-soo is one year younger than my nephew, who was born in the year of the horse.

말띠: maltti,うまどし【午年】,maltti, signe du Cheval,maltti, el caballo, según el zodíaco chino,مال تي,морь жил,tuổi Ngọ, tuổi ngựa,มัลตี,shio kuda,мальтти,属马,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 말띠 (말띠)

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92)