💕 Start: LỜI NÓI
☆ CAO CẤP : 7 ☆☆ TRUNG CẤP : 10 ☆☆☆ SƠ CẤP : 6 NONE : 188 ALL : 211
•
말
:
생각이나 느낌을 표현하고 전달하는 사람의 소리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG NÓI, GIỌNG NÓI, LỜI NÓI: Tiếng của con người thể hiện và truyền đạt suy nghĩ hay cảm xúc.
•
말
:
몸은 주로 갈색이나 검은색, 흰색이며, 얼굴, 목, 다리가 길고 목에는 갈기가 있으며 꼬리에는 긴 털이 나 있는 동물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON NGỰA: Động vật thường có thân màu nâu hay đen, trắng và mặt, cổ, chân dài, ở gáy có bờm và ở đuôi mọc lông dài.
•
말레이시아
(Malaysia)
:
동남아시아 말레이반도의 남쪽과 보르네오섬 일부에 걸쳐 있는 나라. 주요 생산물로는 고무, 석유, 목재 등이 있다. 공용어는 말레이어이고 수도는 쿠알라룸푸르이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MALAYSIA: Quốc gia nằm ở phía Nam của bán đảo Mã Lai thuộc khu vực Đông Nam Á và một phần đảo Borneo, sản phẩm sản xuất chủ yếu là cao su, dầu mỏ gỗ, ngôn ngữ chính thức là tiếng Mã Lai và thủ đô là Kuala Lumpur.
•
말씀
:
(높이는 말로) 남의 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LỜI: (cách nói kính trọng) Lời của người khác.
•
말다
:
어떤 일이나 행동을 하지 않거나 그만두다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐỪNG, THÔI: Không làm hoặc bỏ việc hay hành động nào đó.
•
말
(末)
:
어떤 기간의 끝.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 CUỐI (KÌ, HỌC KÌ, NĂM, THỜI KÌ...): Cuối khoảng thời gian nào đó.
•
말끔히
:
먼지나 흠이 없이 환하고 깨끗하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TƯƠM TẤT, MỘT CÁCH GỌN GÀNG: Một cách sáng sủa và sạch sẽ không chút bụi bẩn hay tì vết.
•
말다
:
밥이나 국수 등을 물이나 국물에 넣어 풀다.
☆☆
Động từ
🌏 KHUẤY, CHAN, TRỘN: Thả cơm hay mì vào nước hoặc nước súp rồi khuấy.
•
말다툼
:
옳고 그름을 가리기 위해 말로 다투는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CÃI CỌ, SỰ TRANH CÃI, SỰ CÃI CỌ, SỰ ĐÔI CO: Việc xung đột bằng lời nói để phân định đúng và sai.
•
말투
(말 套)
:
말을 하는 버릇이나 형식.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁCH NÓI CHUYỆN, LỐI NÓI CHUYỆN: Danh từ chỉ cách nói chuyện hoặc thói quen nói chuyện.
•
말기
(末期)
:
어떤 기간의 끝이 되는 시기.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỐI KỲ, CUỐI THỜI KỲ, GIAI ĐOẠN CUỐI: Thời kỳ kết thúc của một khoảng thời gian nào đó.
•
말리다
:
남이 어떤 행동을 하지 못하게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CAN, NGĂN, CAN NGĂN: Làm cho người khác không thực hiện được hành động nào đó.
•
말하기
:
생각이나 느낌, 의견 등을 말로 정확하게 표현하는 방법을 배우는 과목.
☆☆
Danh từ
🌏 MÔN NÓI: Môn học cách thể hiện bằng lời một cách chính xác suy nghĩ, cảm nhận hay ý kiến...
•
말다
:
얇고 넓은 물건을 돌돌 감아 한쪽 끝이 안으로 들어가게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CUỘN: Quấn tròn vật mỏng và rộng rồi làm cho một đầu đi vào trong.
•
말리다
:
물기를 다 날려서 없어지게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM KHÔ, PHƠI KHÔ, HONG KHÔ, SẤY KHÔ: Làm hơi nước bay đi hết không còn gì.
•
말없이
:
아무 말도 하지 않고.
☆☆
Phó từ
🌏 CHẲNG NÓI CHẲNG RẰNG MÀ: Không nói lời nào cả mà…
•
말솜씨
:
말하는 솜씨.
☆
Danh từ
🌏 TÀI ĂN NÓI: Tài ăn nói.
•
말썽
:
문제를 일으키는 말이나 행동.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CÁU GẮT, SỰ CÁU KỈNH, SỰ CÃI VÃ: Lời nói hay hành động gây ra vấn đề.
•
말문
(말 門)
:
말을 하기 위해 여는 입.
☆
Danh từ
🌏 CỬA MIỆNG: Miệng mở ra để nói.
•
말미암다
:
어떤 사물이나 현상 등이 원인이나 이유가 되다.
☆
Động từ
🌏 DO: Sự vật hay hiện tượng nào đó trở thành nguyên nhân hay lí do.
•
말끝
:
짧은 말 또는 이야기의 맨 끝.
☆
Danh từ
🌏 CUỐI CÂU: Phần cuối cùng của câu chuyện hoặc lời nói ngắn.
•
말재주
:
말을 잘하는 재주.
☆
Danh từ
🌏 TÀI ĂN NÓI: Tài nói năng giỏi giang.
•
말단
(末端)
:
맨 끝부분.
☆
Danh từ
🌏 ĐOẠN CUỐI: Phần cuối cùng
• Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81)