🌟 말다툼
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 말다툼 (
말ː다툼
)
📚 Từ phái sinh: • 말다툼하다: 옳고 그름을 가리기 위해 말로 다투다.
📚 thể loại: Mối quan hệ con người
🗣️ 말다툼 @ Giải nghĩa
- 시비 (是非) : 서로 옳거나 잘못된 것을 따지는 말다툼.
- 난타전 (亂打戰) : 공격적으로 하는 경기나 말다툼.
🗣️ 말다툼 @ Ví dụ cụ thể
- 그는 말다툼 끝에 팔을 걷어붙이더니 동료를 복도로 메어쳐 버렸다. [메어치다]
- 이 씨는 말다툼 끝에 박 씨를 목 졸라 살해한 뒤 시신을 뒷산에 묻었다. [살해하다 (殺害하다)]
- 지난번의 말다툼 이후 마음의 장벽이 생긴 것 같아. [장벽 (障壁)]
- 지난번 말다툼 때문에 냉전 중이야. [냉전 (冷戰)]
- 서로 적대하는 사람들의 말다툼 때문에 제대로 진행되지 않았어요. [적대하다 (敵對하다)]
- 모녀간의 말다툼. [모녀간 (母女間)]
🌷 ㅁㄷㅌ: Initial sound 말다툼
-
ㅁㄷㅌ (
말다툼
)
: 옳고 그름을 가리기 위해 말로 다투는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CÃI CỌ, SỰ TRANH CÃI, SỰ CÃI CỌ, SỰ ĐÔI CO: Việc xung đột bằng lời nói để phân định đúng và sai.
• Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70)