🌟 말다툼

☆☆   Danh từ  

1. 옳고 그름을 가리기 위해 말로 다투는 일.

1. SỰ CÃI CỌ, SỰ TRANH CÃI, SỰ CÃI CỌ, SỰ ĐÔI CO: Việc xung đột bằng lời nói để phân định đúng và sai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 심한 말다툼.
    Heavy bickering.
  • Google translate 말다툼이 벌어지다.
    Arguments break out.
  • Google translate 말다툼이 생기다.
    Arguments arise.
  • Google translate 말다툼이 일어나다.
    Arguments arise.
  • Google translate 말다툼을 일으키다.
    Cause an argument.
  • Google translate 우리 부부는 성격이 많이 달라 신혼 초에 말다툼을 자주 했다.
    My husband and i had a lot of arguments at the beginning of our honeymoon because of our very different personalities.
  • Google translate 지수와 벌인 작은 말다툼 때문에 나는 하루 종일 기분이 좋지 않았다.
    I was in a bad mood all day because of the little quarrel with jisoo.
  • Google translate 회의 도중 사람들 사이에 의견 대립이 생기면서 가벼운 말다툼이 벌어졌다.
    A light argument broke out during the meeting as a conflict of opinions arose among people.
  • Google translate 두 분은 참 사이가 좋으신 것 같아요.
    You two seem to have a good relationship.
    Google translate 네. 남편이 이해심이 많아 저희는 아직 말다툼 한 번 한 적이 없어요.
    Yeah. my husband is so understanding that we haven't had an argument yet.
Từ đồng nghĩa 말싸움: 옳고 그름을 가리기 위해 말로 싸우는 일.
Từ đồng nghĩa 설전(舌戰): 말로 옳고 그름을 다툼.
Từ đồng nghĩa 언쟁(言爭): 자기가 옳다고 말로 다투는 일.
Từ đồng nghĩa 입씨름: 행동은 하지 않고 말로만 애를 써서 하는 일., 말로써 서로 다투는 일.

말다툼: argument,くちげんか【口喧嘩】,dispute, querelle verbale, heurt, scène, explication, démêlé, escarmouche, altercation, chamaillerie, bisbille, accrochage,discusión, riña,مشاحنة,хэрүүл маргаан, үг сөргөлцөөн, мэтгэлцээн,sự cãi cọ, sự tranh cãi, sự cãi cọ, sự đôi co,การทะเลาะ, การทะเลาะวิวาท, การวิวาท, การทะเลาะเบาะแว้ง, การถกเถียง,pertengkaran mulut, perselisihan (mulut),спор; словопрение,吵架,吵嘴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 말다툼 (말ː다툼)
📚 Từ phái sinh: 말다툼하다: 옳고 그름을 가리기 위해 말로 다투다.
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  


🗣️ 말다툼 @ Giải nghĩa

🗣️ 말다툼 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70)