🌟 난타전 (亂打戰)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 난타전 (
난ː타전
)
🌷 ㄴㅌㅈ: Initial sound 난타전
-
ㄴㅌㅈ (
네티즌
)
: 인터넷과 같은 사이버 공간에서 활동하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 DÂN IT: Người hoạt động trong các không gian ảo như internet. -
ㄴㅌㅈ (
난타전
)
: 마구 치거나 때리며 벌이는 싸움.
Danh từ
🌏 CUỘC ẨU ĐẢ: Trận đấm đá và đánh một cách liên tiếp.
• Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)