🌾 End: 난
☆ CAO CẤP : 7 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 28 ALL : 39
•
비난
(非難)
:
다른 사람의 잘못이나 결점에 대하여 나쁘게 말함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÊ BÌNH, SỰ CHỈ TRÍCH: Sự nói xấu về những sai lầm hay khuyết điểm của người khác.
•
가난
:
돈이 없어서 생활이 어려움. 또는 그런 상태.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGHÈO KHÓ, CÁI NGHÈO: Cuộc sống khó khăn vì không có tiền. Hoặc tình trạng như thế.
•
도난
(盜難)
:
도둑을 맞음.
☆☆
Danh từ
🌏 NẠN TRỘM CẮP: Việc bị mất trộm.
•
장난
:
아이들이 재미로 하거나 심심풀이로 하는 짓.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC NÔ ĐÙA: Việc mà trẻ con làm để vui chơi hay giải buồn.
•
-난
(難)
:
‘어려움’ 또는 ‘모자람’의 뜻을 더하는 접미사.
☆
Phụ tố
🌏 NẠN, VẤN NẠN: Hậu tố thêm nghĩa 'sự khó khăn' hoặc 'sự thiếu thốn'.
•
난
(欄)
:
신문, 책, 서류 등에서 글이나 그림 등을 채워 넣기 위한 자리.
☆
Danh từ
🌏 CỘT: Chỗ để chèn chữ viết hoặc hình ảnh trên sách, báo hoặc tài liệu v.v...
•
고난
(苦難)
:
매우 괴롭고 어려움.
☆
Danh từ
🌏 KHỔ NẠN, NGHỊCH CẢNH: Sự khổ sở và khó khăn.
•
식량난
(食糧難)
:
먹을 것이 모자라서 생기는 어려움.
☆
Danh từ
🌏 VẤN ĐỀ LƯƠNG THỰC: Sự khó khăn phát sinh do thiếu cái ăn.
•
구인난
(求人難)
:
일할 사람을 구하기 어려움. 또는 그런 상태.
☆
Danh từ
🌏 VẤN NẠN NHÂN CÔNG: Khó tìm người làm. Hoặc tình trạng như vậy.
•
재난
(災難)
:
뜻하지 않게 일어난 불행한 사고나 고난.
☆
Danh từ
🌏 TAI NẠN, HOẠN NẠN: Khổ nạn hay sự cố bất hạnh xảy đến ngoài ý muốn.
•
구직난
(求職難)
:
일자리를 구하기 어려움. 또는 그런 상태.
☆
Danh từ
🌏 VẤN NẠN VIỆC LÀM: Khó tìm chỗ làm. Hoặc tình trạng như vậy.
•
난
(蘭)
:
주로 집 안에서 기르는 잎이 길고 가늘며 꽃이 아름답고 좋은 향기가 나는 식물.
Danh từ
🌏 LAN: Thực vật thường được trồng trong nhà, lá dài và mỏng, hoa đẹp và có hương thơm.
•
취직난
(就職難)
:
직업을 구하는 사람은 많고 일자리는 적어서 취직하기가 매우 어려운 일.
Danh từ
🌏 NẠN TÌM VIỆC, TÌNH TRẠNG THIẾU VIỆC LÀM: Việc rất khó khăn để tìm việc làm do công việc thì ít mà người tìm việc thì nhiều.
•
말장난
:
실제로 중요한 내용도 없는 쓸데없는 말을 그럴듯하게 하는 것.
Danh từ
🌏 SỰ NÓI ĐÙA, SỰ ĐÙA CỢT: Việc nói điều vô bổ không có nội dung quan trọng trong thực tế.
•
불장난
:
불을 가지고 노는 장난.
Danh từ
🌏 SỰ NGHỊCH LỬA: Trò chơi với lửa.
•
생활난
(生活難)
:
가난 때문에 겪는 생활의 어려움.
Danh từ
🌏 NỖI KHỔ CỦA CUỘC SỐNG: Sự khó khăn của cuộc sống gặp phải vì nghèo.
•
진퇴양난
(進退兩難)
:
이렇게도 저렇게도 하지 못하는 어려운 처지.
Danh từ
🌏 TIẾN THOÁI LƯỠNG NAN: Tình huống khó khăn không thể làm thế này hay thế khác.
•
환난
(患難)
:
매우 걱정되고 고통스러운 일.
Danh từ
🌏 HOẠN NẠN: Việc đau khổ và rất lo ngại.
•
흙장난
:
흙을 가지고 노는 장난.
Danh từ
🌏 SỰ NGHỊCH ĐẤT: Trò cầm đất và chơi.
•
힐난
(詰難)
:
트집을 잡아 마음이 편하지 않을 정도로 따지고 듦.
Danh từ
🌏 SỰ CHẤT VẤN, SỰ VẶN VẸO: Sự tóm lấy sơ sở của người khác và truy hỏi người đó đến mức làm cho người đó tâm trạng không thoải mái.
•
소꿉장난
:
아이들이 작은 그릇 등의 장난감을 가지고 어른들의 가정 생활을 흉내 내며 노는 장난.
Danh từ
🌏 TRÒ CHƠI NẤU ĂN, TRÒ CHƠI NHÀ BẾP: Trò chơi mà trẻ em chơi với những chiếc bát nhỏ, bắt chước theo sinh hoạt gia đình của người lớn.
•
온난
(溫暖/溫煖)
:
날씨나 기후가 따뜻함.
Danh từ
🌏 SỰ ẤM ÁP: Thời tiết hay khí hậu ấm áp, dễ chịu.
•
자금난
(資金難)
:
장사나 사업의 기본이 되는 돈이 부족하거나 없어서 생기는 어려움.
Danh từ
🌏 NẠN THIẾU VỐN: Sự khó khăn phát sinh do thiếu hay không có số tiền cơ bản cho việc buôn bán hay kinh doanh.
•
맹비난
(猛非難)
:
몹시 사납게 비난함.
Danh từ
🌏 SỰ PHÊ PHÁN GAY GẮT: Việc phê phán thật gay gắt.
•
만난
(萬難)
:
온갖 어려움.
Danh từ
🌏 MỌI GIAN NAN: Mọi khó khăn.
•
유난
:
상태나 성격, 행동 등이 보통과 아주 다름.
Danh từ
🌏 SỰ CƯỜNG ĐIỆU, SỰ KHÁC THƯỜNG, SỰ ĐẶC BIỆT: Việc trạng thái, tính cách hay hành động... rất khác với bình thường.
•
운영난
(運營難)
:
조직이나 기구, 사업체 등을 관리하고 이끌어 나가기 어려움.
Danh từ
🌏 SỰ KHÓ KHĂN TRONG QUẢN LÝ ĐIỀU HÀNH, SỰ KHÓ HOẠT ĐỘNG, SỰ KHÓ VẬN HÀNH: Sự khó quản lí và dẫn dắt tổ chức hay cơ cấu...
•
물장난
:
물을 가지고 장난을 하며 놂. 또는 물에서 하는 장난.
Danh từ
🌏 SỰ NGHỊCH NƯỚC, SỰ VẦY NƯỚC: Việc chơi đùa với nước. Hoặc sự đùa nghịch ở dưới nước.
•
손장난
:
손을 움직이거나 손으로 다른 물건을 가지고 노는 장난.
Danh từ
🌏 TRÒ ĐÙA NGHỊCH BẰNG TAY: Trò nghịch cử động tay hoặc cầm đồ vật khác chơi bằng tay.
•
주택난
(住宅難)
:
살 집이 모자라서 구하기 어려운 일.
Danh từ
🌏 VẤN NẠN NHÀ Ở: Việc khó tìm ra vì thiếu nhà để ở.
•
피난
(避難)
:
전쟁, 자연재해 등의 재난을 피해 멀리 도망감.
Danh từ
🌏 SỰ LÁNH NẠN, SỰ TRÁNH NẠN: Việc trốn chạy và tránh xa khỏi tai ương như chiến tranh, tai họa tự nhiên…
•
경제난
(經濟難)
:
경제적인 어려움.
Danh từ
🌏 VẤN NẠN KINH TẾ: Sự khó khăn mang tính kinh tế.
•
인력난
(人力難)
:
노동력이 부족하여 겪는 어려움.
Danh từ
🌏 NGHÈO NHÂN LỰC, NẠN THIẾU LAO ĐỘNG: Sự khó khăn do thiếu sức lao động.
•
수난
(受難)
:
견디기 힘든 어려운 일을 당함.
Danh từ
🌏 SỰ GẶP NẠN, SỰ GẶP HỌA: Sự gặp việc khó khăn khó chịu đựng được.
•
전력난
(電力難)
:
전기가 부족하여 생기는 어려움.
Danh từ
🌏 VẤN NẠN VỀ ĐIỆN: Khó khăn do thiếu điện gây nên.
•
재정난
(財政難)
:
개인이나 단체에서, 지출이 수입보다 지나치게 많아 적자를 메우기 어려운 상태.
Danh từ
🌏 SỰ NỢ NẦN, SỰ KHÓ KHĂN VỀ TÀI CHÍNH: Trạng thái của cá nhân hay tổ chức, trong đó sự chi tiêu nhiều hơn một cách quá mức so với thu nhập nên khó bù lại được phần lỗ.
•
조난
(遭難)
:
항해나 등산 중에 재난을 만남.
Danh từ
🌏 SỰ GẶP NẠN: Việc gặp nạn trong khi đi biển hoặc leo núi.
•
교통난
(交通難)
:
교통수단이 모자라거나 도로가 너무 붐벼서 통행이 제대로 이루어지지 않는 상태. 또는 그런 어려움.
Danh từ
🌏 TÌNH TRẠNG TẮC ĐƯỜNG, TÌNH TRẠNG TẮC NGHẼN GIAO THÔNG, SỰ TẮC ĐƯỜNG, SỰ TẮC NGHẼN GIAO THÔNG: Tình trạng phương tiện giao thông không đáp ứng đủ nhu cầu đi lại hoặc quá đông đúc dẫn đến sự ùn tắc. Hoặc sự khó khăn như vậy.
•
국난
(國難)
:
나라 전체가 위태로울 정도의 어려움.
Danh từ
🌏 QUỐC NẠN: Sự khó khăn đến mức độ toàn thể đất nước bị nguy hiểm.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67)