🌟 생활난 (生活難)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 생활난 (
생활란
)
🌷 ㅅㅎㄴ: Initial sound 생활난
-
ㅅㅎㄴ (
생활난
)
: 가난 때문에 겪는 생활의 어려움.
Danh từ
🌏 NỖI KHỔ CỦA CUỘC SỐNG: Sự khó khăn của cuộc sống gặp phải vì nghèo.
• Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)