🌟 (欄)

  Danh từ  

1. 신문, 책, 서류 등에서 글이나 그림 등을 채워 넣기 위한 자리.

1. CỘT: Chỗ để chèn chữ viết hoặc hình ảnh trên sách, báo hoặc tài liệu v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 광고를 싣는 .
    I'm putting up an ad.
  • Google translate 기사를 싣는 .
    Knight-carrying orchids.
  • Google translate 독자의 의견을 싣는 .
    Nan with reader's opinion.
  • Google translate 을 채우다.
    Fill in the orchid.
  • Google translate 을 할애하다.
    Devolve the orchids.
  • Google translate 이 신문은 광고를 싣는 이 적은 편이다.
    This newspaper has a small advertisement column.
  • Google translate 가입을 하시려면 서류의 비어 있는 을 모두 채우셔야 합니다.
    To sign up, you must fill in all the blank columns of the document.
  • Google translate 장학금 신청했어?
    Did you apply for a scholarship?
    Google translate 신청서에 써야 하는 이 너무 많아서 나중에 쓰려고.
    There are so many columns to write on the application that i'm going to write later.

난: space; section,らん【欄】,colonne, rubrique, chronique,columna, sección, casilla,,булан,cột,กรอบ, ช่องว่าง, ช่องให้กรอก,kolom, bagian, halaman,столбец; колонка,栏,

2. '구분된 지면'의 뜻을 나타내는 말.

2. CỘT: Từ thể hiện nghĩa "mặt báo, mặt giấy được phân ra".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가십난.
    Gossip nan.
  • Google translate 스포츠난.
    Sports difficulties.
  • Google translate 어린이난.
    Children's difficulties.
  • Google translate 어머니난.
    Mother-in-law.
  • Google translate 해외 토픽난.
    Foreign topics.
Từ tham khảo 란(欄): '구분된 지면'의 뜻을 나타내는 말.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

📚 Annotation: 고유어와 외래어 명사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11)