🌟

☆☆☆   Đại từ  

1. 말하는 사람이 친구나 아랫사람에게 자기를 가리키는 말.

1. TÔI, MÌNH, ANH, CHỊ...: Từ mà người nói dùng để chỉ bản thân mình khi nói với người dưới hoặc bạn bè.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 게으른 .
    Lazy me.
  • Google translate 잘생긴 .
    Handsome me.
  • Google translate 의 가족.
    My family.
  • Google translate 의 생각.
    My thoughts.
  • Google translate 의 소망.
    My wish.
  • Google translate 의 이름.
    My name.
  • Google translate 같은 사람.
    A person like me.
  • Google translate 는 학생이다.
    I'm a student.
  • Google translate 를 좋아하다.
    Like me.
  • Google translate 를 거절하다.
    Reject me.
  • Google translate 보다 멋지다.
    Cooler than me.
  • Google translate 에게 다가오다.
    Come to me.
  • Google translate 에게 말하다.
    Speak to me.
  • Google translate 와 결혼하다.
    Marry me.
  • Google translate 는 대한민국 서울에서 태어났다.
    I was born in seoul, south korea.
  • Google translate 당신과 의 뜻이 서로 같으니 우리 함께 힘을 합쳐 봅시다.
    You and i have the same will, so let's join forces.
  • Google translate 로 말할 것 같으면 세상의 온갖 어려움을 다 겪은 사람이야.
    As far as i can tell, he's been through all the difficulties of the world.
  • Google translate 너, 지난번에 만났던 여자하고는 잘 되고 있냐?
    How's it going with the girl you met last time?
    Google translate 글쎄. 는 그쪽이 마음에 들었는데 상대방은 어떤지 잘 모르겠어.
    Well. i liked you, but i don't know what the other person is like.
  • Google translate 너의 장래 희망은 뭐니?
    What is your future hope?
    Google translate 는 나중에 커서 선생님이 되고 싶어.
    I want to be a teacher when i grow up.
  • Google translate 만 자리에 앉아 있어도 괜찮겠어?
    Is it okay if i'm the only one sitting there?
    Google translate 물론이지. 넌 다리가 아프니 앉아 있으렴.
    Of course. sit down because your legs hurt.
  • Google translate 너 혹시 돈 좀 있니? 지갑을 안 가져왔네.
    Do you have any money? i didn't bring my wallet.
    Google translate 어쩌지? 지금 도 돈이 없는데.
    What do i do? i don't have any money right now.

나: I,わたし【私】。ぼく【僕】。おれ【俺】。じぶん【自分】,je, moi, me,yo,أنا,би,tôi, mình, anh, chị...,ฉัน,aku,я,我,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 내가 (내가) 나의 (나의) () 나에게 (나에게) 내게 (내게)
📚 thể loại: Xưng hô   Giới thiệu (giới thiệu gia đình)  

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28)