🌟

☆☆☆   Danh từ  

1. 공기 중에 있는 물기가 얼어서 땅으로 떨어지는 하얀 솜과 같은 작은 얼음 조각.

1. TUYẾT: Mảnh băng nhỏ giống như bông trắng, do hơi nước trên không trung bị đóng băng rơi xuống tạo thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하얀 .
    White eyes.
  • Google translate .
    White eyes.
  • Google translate 이 그치다.
    Snow stops.
  • Google translate 이 내리다.
    Snow falls.
  • Google translate 이 녹다.
    Snow melts.
  • Google translate 이 덮이다.
    Snow cover.
  • Google translate 이 멎다.
    Eyes stop.
  • Google translate 이 쌓이다.
    Snow piles up.
  • Google translate 이 오다.
    Snow.
  • Google translate 을 굴리다.
    Roll your eyes.
  • Google translate 을 밟다.
    Step on the snow.
  • Google translate 을 쓸다.
    Sweep the snow.
  • Google translate 을 치우다.
    Clear the snow.
  • Google translate 에 파묻히다.
    Be buried in snow.
  • Google translate 하늘에서는 하얀 이 펑펑 내리고 있었다.
    White snow was falling in the sky.
  • Google translate 간밤에 내린 으로 거리가 온통 하얗게 변했다.
    Last night's snow turned the streets all white.
  • Google translate 나는 사람들이 미끄러지지 않게 골목길에 쌓인 을 치웠다.
    I cleaned up the snow piled up in the alley so that people wouldn't slip.
  • Google translate 이 녹아서 꽁꽁 얼었네.
    The snow melted and froze.
    Google translate 빙판 조심해야겠다.
    I'll watch the ice.

눈: snow,ゆき【雪】,neige,nieve,ثلج,цас,tuyết,หิมะ,salju,снег,雪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (눈ː)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu   Thời tiết và mùa  

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47)