💕 Start:

CAO CẤP : 11 ☆☆ TRUNG CẤP : 13 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 194 ALL : 221

: 공기 중에 있는 물기가 얼어서 땅으로 떨어지는 하얀 솜과 같은 작은 얼음 조각. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TUYẾT: Mảnh băng nhỏ giống như bông trắng, do hơi nước trên không trung bị đóng băng rơi xuống tạo thành.

: 사람이나 동물의 얼굴에 있으며 빛의 자극을 받아 물체를 볼 수 있는 감각 기관. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MẮT: Cơ quan cảm giác ở trên mặt con người hoặc động vật, có thể tiếp nhận sự kích thích của ánh sáng và nhìn vật thể.

: 사람이나 동물의 눈에서 흘러나오는 맑은 액체. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NƯỚC MẮT: Chất lỏng trong suốt chảy ra từ mắt của người hay động vật.

동자 (눈 瞳子) : 눈알 한가운데에 있는 검은 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒNG TỬ MẮT, CON NGƯƠI: Con ngươi ở chính giữa tròng đen của mắt.

감다 : 사람의 목숨이 끊어지다. ☆☆ Động từ
🌏 MẠNG SỐNG CỦA CON NGƯỜI KẾT THÚC: Mạng sống của con người kết thúc.

치 : 상대가 말하지 않아도 그 사람의 마음이나 일의 상황을 이해하고 아는 능력. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TINH Ý, SỰ TINH MẮT: Khả năng nhận biết và thấu hiểu tình huống của sự việc hoặc suy nghĩ của đối phương dù người đó không nói ra. .

병 (눈 病) : 눈에 생기는 병. ☆☆ Danh từ
🌏 BỆNH MẮT, CHỨNG ĐAU MẮT: Bệnh phát sinh trong mắt.

길 : 눈으로 보는 방향. ☆☆ Danh từ
🌏 ÁNH MẮT: Hướng nhìn bằng mắt.

부시다 : 눈을 뜰 수 없을 만큼 빛이 매우 환하고 강하다. ☆☆ Tính từ
🌏 CHÓI MẮT, CHÓI LÒA: Anh sáng mạnh và sáng đến mức không mở mắt được.

빛 : 눈에 나타나는 감정. ☆☆ Danh từ
🌏 ÁNH MẮT: Cảm xúc thể hiện trên đôi mắt.

싸움 : 눈을 뭉쳐 서로 던져서 맞히는 놀이. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NÉM TUYẾT, TRÒ CHƠI NÉM TUYẾT: Trò chơi nắm tuyết lại rồi ném qua ném lại vào nhau.

썹 : 눈 위나 눈의 가장 자리를 따라 난 털. ☆☆ Danh từ
🌏 LÔNG MÀY: Lông mọc dọc theo chỗ trên cùng của mắt.

사람 : 눈을 뭉쳐서 사람 모양으로 만든 것. ☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI TUYẾT: Khối tuyết được vun tròn và làm thành hình người.

앞 : 눈에 바로 보이는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 TRƯỚC MẮT: Nơi mắt nhìn thẳng thấy.

뜨다 : 잠에서 깨다. ☆☆ Động từ
🌏 MỞ MẮT, TỈNH GIẤC: Ngủ dậy.

가 : 눈의 주변. ☆☆ Danh từ
🌏 BỜ MẮT, QUANH MẮT, BỜ MI: Vùng xung quanh mắt.

짓 : 눈을 움직여 상대에게 무엇을 알리거나 지시하는 것. Danh từ
🌏 SỰ RA HIỆU BẰNG MẮT: Việc cử động mắt nhằm chỉ thị hoặc thông báo cho ai biết điều gì.

총 : 싫거나 미워서 날카롭게 노려보는 눈길. Danh từ
🌏 CÁI NHÌN TRỪNG TRỪNG, CÁI NHÌN GIẬN DỮ: Ánh mắt nhìn chòng chọc một cách sắc lẹm vì ghét hoặc không hài lòng.

여겨보다 : 관심을 가지고 자세히 보다. Động từ
🌏 ĐỂ Ý, LƯU Ý: Quan tâm và nhìn một cách tỉ mỉ.

물겹다 : 눈물이 날 만큼 애처롭거나 가엾다. Tính từ
🌏 NGẤN LỆ: Buồn hay cảm động đến mức muốn rơi nước mắt.

높이 : 서 있는 사람의 눈까지의 높이. Danh từ
🌏 TẦM MẮT: Độ cao tới mắt của người đang đứng.

꺼풀 : 눈을 감을 때 눈알을 덮는 피부. Danh từ
🌏 MÍ MẮT: Phần da phủ lấy nhãn cầu khi nhắm mắt lại.

초리 : 귀 쪽으로 가늘어지는 눈의 끝부분. Danh từ
🌏 KHÓE MẮT: Phần đuôi của mắt kéo dài về phía tai.

치채다 : 상황, 형편이나 다른 사람의 마음, 비밀 등을 살펴 알아채다. Động từ
🌏 ĐỂ MẮT: Xem xét tìm hiểu tình trạng, tình hình hoặc tâm trạng, bí mật... của người khác.

살 : 두 눈썹 사이에 있는 주름. Danh từ
🌏 NÉT CAU MÀY: Phần nếp nhăn nằm ở giữa hai lông mày.

사태 (눈 沙汰) : 산이나 절벽 등에 쌓인 눈이 갑자기 무너지면서 아래로 한꺼번에 떨어지는 일. Danh từ
🌏 SỰ LỞ TUYẾT, TUYẾT LỞ: Việc tuyết phủ trên núi hoặc vách đá vv...đột ngột sụt xuống và rơi xuống dưới cùng một lúc.

발 : 힘 있게 내리는 눈. Danh từ
🌏 MƯA TUYẾT: Tuyết rơi nặng hạt.


:
Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110)