🌟 눈싸움
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 눈싸움 (
눈ː싸움
)
📚 Từ phái sinh: • 눈싸움하다: 서로 눈을 마주하여 깜박이지 않고 오래 견디기를 겨루다., 뭉친 눈을 서로 …
📚 thể loại: Thời tiết và mùa
🗣️ 눈싸움 @ Ví dụ cụ thể
- 눈싸움 중인 아이들 사이로 눈덩이가 쌩쌩 날아다녔다. [쌩쌩]
🌷 ㄴㅆㅇ: Initial sound 눈싸움
-
ㄴㅆㅇ (
눈싸움
)
: 눈을 뭉쳐 서로 던져서 맞히는 놀이.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NÉM TUYẾT, TRÒ CHƠI NÉM TUYẾT: Trò chơi nắm tuyết lại rồi ném qua ném lại vào nhau. -
ㄴㅆㅇ (
눈싸움
)
: 서로 눈을 마주 보며 깜박이지 않고 오래 견디기를 겨루는 일.
Danh từ
🌏 SỰ ĐẤU MẮT, TRÒ CHƠI ĐẤU MẮT: Việc nhìn vào mắt nhau không chớp rồi thi xem khả năng ai chịu đựng được lâu hơn.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8)