🌟 눈싸움

☆☆   Danh từ  

1. 눈을 뭉쳐 서로 던져서 맞히는 놀이.

1. SỰ NÉM TUYẾT, TRÒ CHƠI NÉM TUYẾT: Trò chơi nắm tuyết lại rồi ném qua ném lại vào nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈싸움 놀이.
    Snow fight.
  • Google translate 눈싸움을 벌이다.
    Have a snowball fight.
  • Google translate 눈싸움을 하다.
    Have a snowball fight.
  • Google translate 아이들 여럿이 함박눈을 맞으며 눈싸움을 즐겁게 하고 있다.
    Several children are enjoying snowball fights.
  • Google translate 우리 눈사람 만들고 나서 눈싸움 하자!
    Let's make a snowman and then have a snowball fight!
    Google translate 그래. 봐주기 없기다.
    Yeah. there's no mercy.

눈싸움: snowball fight,ゆきなげ【雪投げ】。ゆきがっせん【雪合戦】,bataille de boules de neige,guerra de nieve,معركة بكرات الثلج,цасан байлдаан,sự ném tuyết, trò chơi ném tuyết,สงครามหิมะ, การเล่นปาหิมะ,perang mata, adu mata,игра в снежки,打雪仗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눈싸움 (눈ː싸움)
📚 Từ phái sinh: 눈싸움하다: 서로 눈을 마주하여 깜박이지 않고 오래 견디기를 겨루다., 뭉친 눈을 서로 …
📚 thể loại: Thời tiết và mùa  

🗣️ 눈싸움 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Cảm ơn (8)