🌟 눈싸움
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 눈싸움 (
눈싸움
)
📚 Từ phái sinh: • 눈싸움하다: 서로 눈을 마주하여 깜박이지 않고 오래 견디기를 겨루다., 뭉친 눈을 서로 …
🗣️ 눈싸움 @ Ví dụ cụ thể
- 눈싸움 중인 아이들 사이로 눈덩이가 쌩쌩 날아다녔다. [쌩쌩]
🌷 ㄴㅆㅇ: Initial sound 눈싸움
-
ㄴㅆㅇ (
눈싸움
)
: 눈을 뭉쳐 서로 던져서 맞히는 놀이.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NÉM TUYẾT, TRÒ CHƠI NÉM TUYẾT: Trò chơi nắm tuyết lại rồi ném qua ném lại vào nhau. -
ㄴㅆㅇ (
눈싸움
)
: 서로 눈을 마주 보며 깜박이지 않고 오래 견디기를 겨루는 일.
Danh từ
🌏 SỰ ĐẤU MẮT, TRÒ CHƠI ĐẤU MẮT: Việc nhìn vào mắt nhau không chớp rồi thi xem khả năng ai chịu đựng được lâu hơn.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)