🌟 눈싸움

Danh từ  

1. 서로 눈을 마주 보며 깜박이지 않고 오래 견디기를 겨루는 일.

1. SỰ ĐẤU MẮT, TRÒ CHƠI ĐẤU MẮT: Việc nhìn vào mắt nhau không chớp rồi thi xem khả năng ai chịu đựng được lâu hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈싸움을 벌이다.
    Have a snowball fight.
  • Google translate 눈싸움에 이기다.
    Win a snowball fight.
  • Google translate 눈싸움에 지다.
    Lose in a snowball fight.
  • Google translate 눈싸움으로 시합하다.
    Have a snowball fight.
  • Google translate 눈싸움으로 결판을 내다.
    Ends with a snowball fight.
  • Google translate 두 사람은 서로를 뚫어지게 쳐다보면서 눈싸움을 벌이고 있는 중이다.
    The two are staring at each other and engaging in a snowball fight.
  • Google translate 우리 눈싸움 할래?
    Shall we have a snowball fight?
    Google translate 좋아. 지는 사람이 아이스크림 사기다!
    Good. the loser will buy ice cream!

눈싸움: staring game; blinking game,にらめっこ【睨めっこ】。にらみくら【睨み競】,(une sorte de) jeu de la barbichette,aguantar la mirada,سباق التحديق,ширтэлцэх,sự đấu mắt, trò chơi đấu mắt,แข่งจ้องตา, เกมจ้องตา,perang mata,гляделки,干瞪眼比赛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눈싸움 (눈싸움)
📚 Từ phái sinh: 눈싸움하다: 서로 눈을 마주하여 깜박이지 않고 오래 견디기를 겨루다., 뭉친 눈을 서로 …

🗣️ 눈싸움 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28)