🌟 눈싸움
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 눈싸움 (
눈싸움
)
📚 Từ phái sinh: • 눈싸움하다: 서로 눈을 마주하여 깜박이지 않고 오래 견디기를 겨루다., 뭉친 눈을 서로 …
🗣️ 눈싸움 @ Ví dụ cụ thể
- 눈싸움 중인 아이들 사이로 눈덩이가 쌩쌩 날아다녔다. [쌩쌩]
🌷 ㄴㅆㅇ: Initial sound 눈싸움
-
ㄴㅆㅇ (
눈싸움
)
: 눈을 뭉쳐 서로 던져서 맞히는 놀이.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NÉM TUYẾT, TRÒ CHƠI NÉM TUYẾT: Trò chơi nắm tuyết lại rồi ném qua ném lại vào nhau. -
ㄴㅆㅇ (
눈싸움
)
: 서로 눈을 마주 보며 깜박이지 않고 오래 견디기를 겨루는 일.
Danh từ
🌏 SỰ ĐẤU MẮT, TRÒ CHƠI ĐẤU MẮT: Việc nhìn vào mắt nhau không chớp rồi thi xem khả năng ai chịu đựng được lâu hơn.
• Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28)