💕 Start:

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 21 ALL : 26

직이다 : 위치나 자세가 바뀌다. 또는 위치나 자세를 바꾸다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐỘNG ĐẬY, CỰA QUẬY, NHÚC NHÍCH: Tư thế hay vị trí được thay đổi. Hoặc là thay đổi vị trí hay tư thế.

직임 : 자세나 자리 등이 바뀜. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ DỊCH CHUYỂN: Việc tư thế hay động tác được thay đổi.

츠리다 : 몸이나 몸의 일부를 오그려 작아지게 하다. Động từ
🌏 THU MÌNH, CO MÌNH, RÚM LẠI: Làm cho cơ thể hoặc một phần của cơ thể co vào và nhỏ đi.

켜잡다 : 손가락을 오므려 힘 있게 꽉 잡다. Động từ
🌏 CHỘP, BÓP, TÓM, TÚM, SIẾT: Chụm các ngón tay lại và bắt chặt lấy một cách rất mạnh.

켜쥐다 : 손가락을 오므려 손안에 꽉 잡고 놓지 아니하다. Động từ
🌏 NẮM, ÔM, TÚM, GIỮ: Chụm các ngón tay lại và giữ chặt không thả ra.

: 풀이나 나무에 새로 돋아 나오는 싹. Danh từ
🌏 CHỒI, LỘC: Mầm mới mọc ra từ cây cỏ.

막 (움 幕) : 추위나 비바람을 막기 위해 땅을 파고 위에 거적 등을 얹고 흙을 덮어 임시로 지은 집. Danh từ
🌏 LỀU RƠM, LỀU TRANH, HẦM TRÚ ẨN: Nhà được dựng lên một cách tạm thời bằng cách đào đất và phủ rơm rồi đắp đất lên trên để tránh mưa gió và giá rét.

막살이 (움 幕 살이) : 추위나 비바람을 막기 위해 땅을 파고 위에 거적 등을 얹고 흙을 덮어 임시로 지은 집에서 사는 생활. Danh từ
🌏 CUỘC SỐNG TRONG LỀU TRANH, ĐỜI SỐNG TRONG TÚP LỀU: Cuộc sống diễn ra trong căn nhà được dựng lên một cách tạm thời bằng cách đào đất và phủ rơm rồi đắp đất lên trên để tránh mưa gió và giá rét.

막살이하다 (움 幕 살이하다) : 추위나 비바람을 막기 위해 땅을 파고 위에 거적 등을 얹고 흙을 덮어 임시로 지은 집에서 생활하다. Động từ
🌏 SỐNG ĐỜI SỐNG TRONG TÚP LỀU: Sinh sống trong căn nhà được dựng lên một cách tạm thời bằng cách đào đất và phủ rơm rồi đắp đất lên trên để tránh mưa gió và giá rét.

막집 (움 幕 집) : 추위나 비바람을 막기 위해 땅을 파고 위에 거적 등을 얹고 흙을 덮어 임시로 지은 집. Danh từ
🌏 LỀU TRANH, LỀU RƠM: Nhà được dựng lên một cách tạm thời bằng cách đào đất và phủ rơm rồi đắp đất lên trên để tránh mưa gió và giá rét.

직거리다 : 몸이나 몸의 일부가 자꾸 움직이다. 또는 몸이나 몸의 일부를 자꾸 움직이다. Động từ
🌏 ĐỘNG ĐẬY, CỰA QUẬY, NHÚC NHÍCH, LÀM CHO ĐỘNG ĐẬY, LÀM CHO CỰA QUẬY, LÀM CHO NHÚC NHÍCH: Cơ thể hoặc một phần cơ thể chuyển động một cách liên tục. Hoặc liên tục chuyển động cơ thể hay một phần cơ thể.

직대다 : 몸이나 몸의 일부가 자꾸 움직이다. 또는 몸이나 몸의 일부를 자꾸 움직이다. Động từ
🌏 ĐỘNG ĐẬY, CỬ ĐỘNG: Cơ thể hay một phần cơ thể liên tiếp chuyển động. Hoặc liên tục chuyển động cơ thể hoặc một phần cơ thể.

직여- : (움직여, 움직여서, 움직였다, 움직여라)→ 움직이다 None
🌏

직움직 : 몸이나 몸의 일부를 자꾸 움직이는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘNG ĐẬY, NHÚC NHÍCH: Hình ảnh liên tục chuyển động cơ thể hoặc một phần cơ thể.

직움직하다 : 몸이나 몸의 일부가 자꾸 움직이다. 또는 몸이나 몸의 일부를 자꾸 움직이다. Động từ
🌏 ĐỘNG ĐẬY, MẤP MÁY (MÔI, MẮT): Cở thể hoặc một phần cơ thể liên tục chuyển động. Hoặc liên tiếp chuyển động cơ thể hoặc một phần cơ thể.

직이- : (움직이고, 움직이는데, 움직이니, 움직이면, 움직이는, 움직인, 움직일, 움직입니다)→ 움직이다 None
🌏

집 : 추위나 비바람을 막기 위해 땅을 파고 위에 거적 등을 얹어서 지은, 움막보다 조금 큰 집. Danh từ
🌏 TÚP LỀU, NGÔI LỀU: Nhà được dựng lên một cách tạm thời bằng cách đào đất và phủ rơm rồi đắp đất lên trên để tránh mưa gió và giá rét, là loại lều tranh có kích thước lớn.

찔 : 깜짝 놀라 갑자기 몸을 움츠리는 모양. Phó từ
🌏 SỰ GIẬT NẢY MÌNH, SỰ CO RỤT LẠI: Hình ảnh bất ngờ đến mức đột nhiên co rúm cơ thể lại.

찔거리다 : 깜짝 놀라 갑자기 몸이 자꾸 움츠러들다. 또는 몸을 자꾸 움츠리다. Động từ
🌏 GIẬT NẢY MÌNH, CO RỤT LẠI, CO RÚM LẠI: Bất ngờ đến mức đột nhiên cơ thể thu lại một cách liên tục. Hoặc liên tục thu mình lại.

찔움찔하다 : 깜짝 놀라 갑자기 몸이 자꾸 움츠러들다. 또는 몸을 자꾸 움츠리다. Động từ
🌏 CO RÚT, CO GIẬT: Giật mình, đột nhiên cơ thể liên tục co lại. Hoặc liên tiếp co quắp người.

찔하다 : 깜짝 놀라서 갑자기 몸이 움츠러들다. 또는 몸을 움츠리다. Động từ
🌏 GIẬT NẢY MÌNH, CO RỤT LẠI: Giật mình, đột nhiên cơ thể liên tục co lại. Hoặc liên tiếp co quắp người.

츠러들다 : 몸이나 몸의 일부가 오그라져 들어가거나 작아지다. Động từ
🌏 RỤT LẠI, RÚM VÀO, CO RÚM LẠI: Cơ thể hoặc một phần của cơ thể thu vào và nhỏ lại.

큼 : 한 손으로 움켜쥘 만한 분량을 세는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 NHÚM, DÚM, NẮM, VỐC: Đơn vị đếm lượng chỉ bằng một bàn tay nắm lại.

트다 : 풀이나 나무의 싹이 새로 돋아 나오기 시작하다. Động từ
🌏 NẢY LỘC, ĐÂM CHỒI, HÉ NỞ, MỌC MẦM, NẢY MẦM: Chồi non của cây cỏ mọc mới lên và bắt đầu lộ ra.

푹 : 가운데가 둥글게 푹 파이거나 들어간 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRŨNG XUỐNG, MỘT CÁCH LÕM VÀO, MỘT CÁCH HÓP VÀO: Hình dạng phần giữa được đào sâu hoặc lún xuống theo hình tròn.

푹하다 : 가운데가 둥글게 푹 파이거나 들어간 데가 있다. Tính từ
🌏 TRŨNG, LÕM, HÓP: Có phần giữa được đào sâu hoặc lún xuống theo hình tròn.


:
Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155)