🌟 움큼

Danh từ phụ thuộc  

1. 한 손으로 움켜쥘 만한 분량을 세는 단위.

1. NHÚM, DÚM, NẮM, VỐC: Đơn vị đếm lượng chỉ bằng một bàn tay nắm lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두세 움큼.
    A couple of handfuls.
  • Google translate 움큼.
    Half a handful.
  • Google translate 움큼 꺼내다.
    Take out a handful.
  • Google translate 움큼을 쥐다.
    Take a handful.
  • Google translate 움큼 집다.
    Pick up a handful.
  • Google translate 아이가 내게 주머니에서 동전을 한 움큼 꺼내 보였다.
    A child showed me a handful of coins from his pocket.
  • Google translate 엄마는 콩을 한 움큼 쥐어 씻어 놓은 쌀 위에 올리셨다.
    My mother put a handful of beans on the washed rice.
  • Google translate 지수가 양손에 사탕을 한 움큼씩 들고 와 우리에게 나누어 주었다.
    Jisoo came with a handful of candy in her hands and gave it to us.
  • Google translate 나는 집에 오는 길에 꽃잎을 한 움큼 따와서 손톱에 물을 들였다.
    I picked a handful of petals on my way home and dyed my nails.
  • Google translate 우리는 그릇에 가득 담긴 땅콩과 호두를 한 움큼씩 집어 손에 올려놓고 먹었다.
    We picked up a handful of peanuts and walnuts full of bowls and ate them.
작은말 옴큼: 한 손으로 잡아 쥘 만한 분량을 세는 단위.

움큼: handful,ひとにぎり【一握り】。ひとつかみ【一掴み】,poignée,puñado,بحَفْنَة ؛ بقَبْضَة,атга,nhúm, dúm, nắm, vốc,กำมือ(ลักษณนาม),segenggam,горсть,把,撮,捧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 움큼 (움큼)

🗣️ 움큼 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99)