🌷 Initial sound: ㅇㅋ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 11 ALL : 13

완쾌 (完快) : 병이 완전히 나음. Danh từ
🌏 SỰ KHỎI BỆNH HOÀN TOÀN, SỰ HOÀN TOÀN BÌNH PHỤC: Việc bệnh tật khỏi hoàn toàn.

암컷 : 암수 구별이 있는 동물 중에 새끼를 배는 쪽. Danh từ
🌏 CON CÁI, GIỐNG CÁI: Phía sinh con trong số động vật có phân biệt đực cái.

옴큼 : 한 손으로 잡아 쥘 만한 분량을 세는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 NẮM, NẮM TAY: Đơn vị đếm một lượng khoảng bằng một nắm tay.

알콜 : → 알코올 Danh từ
🌏

움큼 : 한 손으로 움켜쥘 만한 분량을 세는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 NHÚM, DÚM, NẮM, VỐC: Đơn vị đếm lượng chỉ bằng một bàn tay nắm lại.

암캐 : 암컷인 개. Danh từ
🌏 CHÓ CÁI: Con chó giống cái.

올케 : 오빠의 아내를 이르거나 부르는 말. Danh từ
🌏 CHỊ DÂU, CHỊ: Từ dùng để chỉ hay gọi vợ của anh.

윙크 (wink) : 상대에게 무언가를 넌지시 알리거나 이성의 관심을 끌기 위해 한쪽 눈을 깜빡거리는 일. Danh từ
🌏 SỰ NHÁY MẮT: Việc lén cho người khác biết điều gì đó hoặc chớp một mắt để thu hút sự quan tâm của người khác giới.

앵커 (anchor) : 방송에서 뉴스를 진행하는 사람. Danh từ
🌏 BIÊN TẬP VIÊN THỜI SỰ, NGƯỜI DẪN CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ: Người thực hiện chương trình thời sự trên đài.

울컥 : 감정이나 눈물 등이 갑자기 세차게 일어나는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BỪNG BỪNG, MỘT CÁCH PHỪNG PHỪNG: Hình ảnh cảm xúc hay nước mắt đột nhiên xuất hiện một cách mạnh mẽ.

잉크 (ink) : 글씨를 쓰거나 인쇄하는 데 쓰는, 빛깔이 있는 액체. Danh từ
🌏 MỰC: Thể lỏng có màu sắc, dùng vào việc viết chữ hoặc in ấn.

왈칵 : 갑자기 먹은 것을 다 게워 내는 모양. Phó từ
🌏 ÀO, Ồ: Hình ảnh đột nhiên nôn hết những thứ đã ăn vào.

오크 (oak) : 떡갈나무나 참나무 등의 나무. 또는 그런 목재. Danh từ
🌏 CÂY SỒI, GỖ SỒI: Cây thuộc loài sồi ví dụ như sồi đá trắng hay sồi vàng v.v... Hoặc loại gỗ như vậy.


:
Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7)