🌟 암컷

  Danh từ  

1. 암수 구별이 있는 동물 중에 새끼를 배는 쪽.

1. CON CÁI, GIỐNG CÁI: Phía sinh con trong số động vật có phân biệt đực cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 암컷이 새끼를 낳다.
    Females give birth.
  • Google translate 암컷이 알을 낳다.
    Females lay eggs.
  • Google translate 우리 집 마당에 있는 암컷 토끼가 새끼를 낳았다.
    A female rabbit in my yard gave birth to a baby.
  • Google translate 동물 중에 암컷은 수컷보다 몸집이 큰 경우가 많다.
    Females are often larger than males.
  • Google translate 강아지 암컷으로 살까? 수컷으로 살까?
    Shall we live as a female dog? should i live as a male?
    Google translate 나중에 크면 새끼를 칠 수 있으니까 암컷으로 사자.
    Let's get the female because we can hit the cub when we grow up.
Từ trái nghĩa 수컷: 암수 구별이 있는 동물 중에 새끼를 배지 않는 쪽.

암컷: female; doe,めす【雌】,femelle,hembra, sexo femenino,أنثى,эм, эм амьтан,con cái, giống cái,ตัวเมีย,betina,самка,母的,雌的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 암컷 (암컫) 암컷이 (암커시) 암컷도 (암컫또) 암컷만 (암컨만)
📚 thể loại: Loài động vật   Chế độ xã hội  


🗣️ 암컷 @ Giải nghĩa

🗣️ 암컷 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191)