🌟 암컷
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 암컷 (
암컫
) • 암컷이 (암커시
) • 암컷도 (암컫또
) • 암컷만 (암컨만
)
📚 thể loại: Loài động vật Chế độ xã hội
🗣️ 암컷 @ Giải nghĩa
- 여왕벌 (女王벌) : 알을 낳을 수 있는 암컷 벌.
- 여왕개미 (女王개미) : 알을 낳을 수 있는 암컷 개미.
- 어미 : 새끼를 낳은 암컷.
🗣️ 암컷 @ Ví dụ cụ thể
- 청둥오리 암컷. [청둥오리]
- 청둥오리 암컷 한 마리가 둥지에서 알을 품고 있었다. [청둥오리]
- 암컷 개똥벌레. [개똥벌레]
- 과학자들은 수컷과 암컷 초파리를 짝지었다. [짝짓다]
- 동물원에서는 번식을 위해 늑대의 암컷과 수컷을 짝지어 한 우리에 살게 했다. [짝짓다]
- 사마귀는 육식성 곤충으로 짝짓기를 마친 암컷 사마귀는 수컷 사마귀를 잡아먹기도 한다. [사마귀]
- 펭귄 암컷. [펭귄 (penguin)]
- 발정한 암컷. [발정하다 (發情하다)]
- 발정한 암컷은 불안하고 흥분한 상태로 수컷을 찾는다. [발정하다 (發情하다)]
- 암컷이 발정했을 때 분비되는 호르몬 냄새는 상당히 먼 곳까지 전달된다. [발정하다 (發情하다)]
- 네. 환경만 맞으면 암컷 한 마리가 일 년에 새끼 서른 마리도 낳아요. [번식력 (繁殖力)]
- 수컷과 암컷이 교미하다. [교미하다 (交尾하다)]
- 암컷 사마귀는 수컷과 교미한 후 수컷을 잡아먹는다. [교미하다 (交尾하다)]
- 하지만 수컷 매미는 그 소리로 암컷의 관심을 끌어서 교미한답니다. [교미하다 (交尾하다)]
- 암컷 원숭이. [원숭이]
- 암컷 여치. [여치]
🌷 ㅇㅋ: Initial sound 암컷
-
ㅇㅋ (
완쾌
)
: 병이 완전히 나음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHỎI BỆNH HOÀN TOÀN, SỰ HOÀN TOÀN BÌNH PHỤC: Việc bệnh tật khỏi hoàn toàn. -
ㅇㅋ (
암컷
)
: 암수 구별이 있는 동물 중에 새끼를 배는 쪽.
☆
Danh từ
🌏 CON CÁI, GIỐNG CÁI: Phía sinh con trong số động vật có phân biệt đực cái. -
ㅇㅋ (
옴큼
)
: 한 손으로 잡아 쥘 만한 분량을 세는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 NẮM, NẮM TAY: Đơn vị đếm một lượng khoảng bằng một nắm tay. -
ㅇㅋ (
알콜
)
: → 알코올
Danh từ
🌏 -
ㅇㅋ (
움큼
)
: 한 손으로 움켜쥘 만한 분량을 세는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 NHÚM, DÚM, NẮM, VỐC: Đơn vị đếm lượng chỉ bằng một bàn tay nắm lại. -
ㅇㅋ (
암캐
)
: 암컷인 개.
Danh từ
🌏 CHÓ CÁI: Con chó giống cái. -
ㅇㅋ (
올케
)
: 오빠의 아내를 이르거나 부르는 말.
Danh từ
🌏 CHỊ DÂU, CHỊ: Từ dùng để chỉ hay gọi vợ của anh. -
ㅇㅋ (
윙크
)
: 상대에게 무언가를 넌지시 알리거나 이성의 관심을 끌기 위해 한쪽 눈을 깜빡거리는 일.
Danh từ
🌏 SỰ NHÁY MẮT: Việc lén cho người khác biết điều gì đó hoặc chớp một mắt để thu hút sự quan tâm của người khác giới. -
ㅇㅋ (
앵커
)
: 방송에서 뉴스를 진행하는 사람.
Danh từ
🌏 BIÊN TẬP VIÊN THỜI SỰ, NGƯỜI DẪN CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ: Người thực hiện chương trình thời sự trên đài. -
ㅇㅋ (
울컥
)
: 감정이나 눈물 등이 갑자기 세차게 일어나는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BỪNG BỪNG, MỘT CÁCH PHỪNG PHỪNG: Hình ảnh cảm xúc hay nước mắt đột nhiên xuất hiện một cách mạnh mẽ. -
ㅇㅋ (
잉크
)
: 글씨를 쓰거나 인쇄하는 데 쓰는, 빛깔이 있는 액체.
Danh từ
🌏 MỰC: Thể lỏng có màu sắc, dùng vào việc viết chữ hoặc in ấn. -
ㅇㅋ (
왈칵
)
: 갑자기 먹은 것을 다 게워 내는 모양.
Phó từ
🌏 ÀO, Ồ: Hình ảnh đột nhiên nôn hết những thứ đã ăn vào. -
ㅇㅋ (
오크
)
: 떡갈나무나 참나무 등의 나무. 또는 그런 목재.
Danh từ
🌏 CÂY SỒI, GỖ SỒI: Cây thuộc loài sồi ví dụ như sồi đá trắng hay sồi vàng v.v... Hoặc loại gỗ như vậy.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191)