🌟 알콜

Danh từ  

1. → 알코올

1.


알콜: ,

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97)