🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5

시시콜 : 마음씨나 행동이 너그럽지 못하고 생각이 좁은 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHỎ NHEN: Hình ảnh lòng dạ hay hành động không được rộng lượng và suy nghĩ hẹp hòi.

: 깊이 자면서 숨을 쉬는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 KHÒ KHÒ, KHÌ KHÒ: Tiếng thở khi ngủ say. Hoặc hình ảnh đó.

모닝 (morning call) : 호텔 등에서, 그 시설에서 묵는 사람을 전화로 깨워 주는 일. Danh từ
🌏 CHUÔNG ĐIỆN THOẠI BÁO THỨC, CUỘC GỌI BÁO THỨC: Việc đánh thức bằng điện thoại người lưu trú ở một cơ sở nào đó như ở khách sạn v.v...

(recall) : 어떤 상품에 결함이 있을 때 생산 업체에서 그 상품을 회수하여 점검이나 수리, 또는 교환을 해 주는 제도. Danh từ
🌏 SỰ THU HỒI (SẢN PHẨM): Chế độ mà theo đó khi một sản phẩm nào đó có khuyết điểm, nhà sản xuất thu gom lại sản phẩm đó để kiểm tra, sửa chữa hoặc đổi cho sản phẩm khác.

: → 알코올 Danh từ
🌏


:
Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42)