🌟 콜콜

Phó từ  

1. 깊이 자면서 숨을 쉬는 소리. 또는 그 모양.

1. KHÒ KHÒ, KHÌ KHÒ: Tiếng thở khi ngủ say. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 콜콜 소리.
    The call.
  • Google translate 콜콜 자다.
    Coughing.
  • Google translate 아기가 콜콜 낮잠을 자는 모습이 천사같다.
    The baby looks like an angel taking a cold nap.
  • Google translate 우리 집 강아지는 지금 콜콜 소리를 내며 단잠에 빠져 있다.
    My puppy is now in a sound sleep.
  • Google translate 우리 지수가 세상 모르고 자고 있네.
    Our ji-soo is sleeping without knowing.
    Google translate 콜콜 소리를 내는 게 귀여워요.
    It's cute to make a call.
큰말 쿨쿨: 깊이 잠들어서 숨을 크게 쉬는 소리. 또는 그 모양.

콜콜: zzz,すうすう。すやすや,,durmiendo profundamente,صوت "كول كول",хурхирах,khò khò, khì khò,คร่อก ๆ, ครืด ๆ, ฟืด ๆ,krok,,呼呼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 콜콜 (콜콜)
📚 Từ phái sinh: 콜콜거리다: 깊이 자면서 숨을 쉬는 소리를 자꾸 내다. 콜콜대다: 깊이 자면서 숨을 쉬는 소리를 자꾸 내다. 콜콜하다: 깊이 자면서 숨을 쉬는 소리를 내다.

Start

End

Start

End


Luật (42) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23)